Bản dịch của từ Lyophilizing trong tiếng Việt
Lyophilizing
Verb
Lyophilizing (Verb)
lˈaɪəfˌaɪlɨsɨŋz
lˈaɪəfˌaɪlɨsɨŋz
01
Đông khô (thứ gì đó, đặc biệt là thực phẩm hoặc mô sinh học).
To freezedry something especially food or biological tissue.
Ví dụ
They are lyophilizing strawberries for a healthy snack option.
Họ đang đông khô dâu tây để làm món ăn nhẹ lành mạnh.
Many people are not lyophilizing their food properly at home.
Nhiều người không đông khô thực phẩm đúng cách ở nhà.
Are scientists lyophilizing vaccines to improve their storage life?
Các nhà khoa học có đang đông khô vắc-xin để cải thiện tuổi thọ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lyophilizing
Không có idiom phù hợp