Bản dịch của từ Lysergide trong tiếng Việt

Lysergide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lysergide (Noun)

01

(hóa sinh, dược lý) tên không độc quyền quốc tế của lsd.

Biochemistry pharmacology the international nonproprietary name of lsd.

Ví dụ

Lysergide is often discussed in social psychology classes at universities.

Lysergide thường được thảo luận trong các lớp tâm lý xã hội tại các trường đại học.

Many people do not understand the effects of lysergide on behavior.

Nhiều người không hiểu tác động của lysergide đến hành vi.

Is lysergide used in any social experiments today?

Lysergide có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm xã hội nào hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lysergide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lysergide

Không có idiom phù hợp