Bản dịch của từ Lysergide trong tiếng Việt
Lysergide

Lysergide (Noun)
(hóa sinh, dược lý) tên không độc quyền quốc tế của lsd.
Biochemistry pharmacology the international nonproprietary name of lsd.
Lysergide is often discussed in social psychology classes at universities.
Lysergide thường được thảo luận trong các lớp tâm lý xã hội tại các trường đại học.
Many people do not understand the effects of lysergide on behavior.
Nhiều người không hiểu tác động của lysergide đến hành vi.
Is lysergide used in any social experiments today?
Lysergide có được sử dụng trong bất kỳ thí nghiệm xã hội nào hôm nay không?
Lysergide, một hợp chất hóa học có cấu trúc tương tự như serotonin, được biết đến chủ yếu như một chất gây ảo giác thuộc nhóm ergoline. Nó thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý và có liên quan đến các đặc tính tâm lý như tạo cảm giác hưng phấn và các trải nghiệm tâm linh. Trong tiếng Anh, lysergide không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ về cách viết, tuy nhiên, từ này ít phổ biến và thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y tế chuyên ngành.
Từ "lysergide" có nguồn gốc từ latin "lys-", có nghĩa là "thủy phân" và "ergot", đề cập đến nấm cựa gà (Claviceps purpurea). Lysergide, một dẫn xuất của LSD, được phát hiện trong những năm 1930 từ các hợp chất có trong nấm này, được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý và y tế. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, lysergide phản ánh vai trò của nó trong các thí nghiệm về nhận thức và perception, đặc biệt là trong các nghiên cứu về tâm thần học.
Từ "lysergide", một loại thuốc nhân tạo có cấu trúc hóa học tương tự như LSD, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu y học, tâm lý học và các khảo sát liên quan đến chất gây ảo giác. Việc sử dụng từ này trong văn học và các bài viết học thuật thường liên quan đến tác động của nó đối với tâm trí con người và ứng dụng trong liệu pháp tâm lý.