Bản dịch của từ Lysosome trong tiếng Việt
Lysosome

Lysosome (Noun)
Một bào quan trong tế bào chất của tế bào nhân chuẩn có chứa các enzyme thoái hóa được bao bọc trong màng.
An organelle in the cytoplasm of eukaryotic cells containing degradative enzymes enclosed in a membrane.
Lysosomes help break down waste in human immune cells.
Lysosome giúp phân hủy chất thải trong tế bào miễn dịch của người.
Lysosomes do not function properly in some genetic disorders.
Lysosome không hoạt động đúng cách trong một số rối loạn di truyền.
Do lysosomes play a role in social behavior among humans?
Lysosome có đóng vai trò trong hành vi xã hội của con người không?
Lysosome là một bào quan trong tế bào, có chức năng tiêu hóa nội bào, chứa các enzyme phân giải các chất. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nội môi bằng cách phá vỡ các chất thải và các thành phần tế bào không còn hoạt động. Dù không có sự khác biệt lớn trong cách phát âm và viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể.
Từ "lysosome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "lyso" có nghĩa là "giải phóng" hoặc "phân hủy" và "soma" có nghĩa là "cơ thể". Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một loại bào quan trong tế bào có chức năng phân hủy các chất thải và vật chất không cần thiết. Thực chất, lysosome đóng vai trò quan trọng trong quá trình tự tiêu và tái chế các thành phần của tế bào, phù hợp với ý nghĩa từ gốc của nó.
Từ "lysosome" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến môn Sinh học trong phần thi Nghe và Đọc. Trong bối cảnh học thuật, "lysosome" thường đề cập đến các bào quan trong tế bào có chức năng phân giải chất lạ và chất thải. Trong các nghiên cứu sinh học phân tử, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình tiêu hóa nội bào và phản ứng miễn dịch, gây ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết về rối loạn di truyền và bệnh tật.