Bản dịch của từ Maa trong tiếng Việt

Maa

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maa (Noun)

mˈɑ
mˈɑ
01

Tiếng kêu của một con cừu, con cừu non hoặc con dê.

The cry of a sheep lamb or goat.

Ví dụ

The little lamb made a soft maa during the social event.

Cừu con phát ra tiếng maa nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội.

The goat did not maa when the children approached it.

Con dê không phát ra tiếng maa khi bọn trẻ đến gần.

Did you hear the maa of the sheep at the festival?

Bạn có nghe thấy tiếng maa của con cừu tại lễ hội không?

Maa (Verb)

mˈɑ
mˈɑ
01

(của một con cừu, con cừu non hoặc con dê) kêu be be.

Of a sheep lamb or goat bleat.

Ví dụ

The sheep maa loudly during the community event last Saturday.

Con cừu kêu to trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The goats did not maa at the festival this year.

Những con dê không kêu tại lễ hội năm nay.

Did the sheep maa during the social gathering in April?

Có phải con cừu đã kêu trong buổi họp mặt xã hội vào tháng Tư?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maa

Không có idiom phù hợp