Bản dịch của từ Bleat trong tiếng Việt
Bleat

Bleat (Noun)
The bleat of the sheep echoed through the village.
Tiếng kêu của con cừu vang lên khắp làng.
The farmer recognized his sheep by their distinct bleats.
Người nông dân nhận ra con cừu của mình qua tiếng kêu đặc biệt.
The newborn calf's bleat caught the attention of the herd.
Tiếng kêu của con bê sơ sinh thu hút sự chú ý của đàn.
Dạng danh từ của Bleat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bleat | Bleats |
Bleat (Verb)
The sheep bleated loudly in the pasture.
Con cừu kêu to ở đồng cỏ.
The goats bleat when they are hungry.
Những con dê kêu khi chúng đói.
The calf bleats for its mother in the barn.
Con bê kêu vì mẹ nó trong chuồng.
Dạng động từ của Bleat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bleat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bleated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bleated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bleats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bleating |
Họ từ
“Bleat” là một động từ trong tiếng Anh, chỉ âm thanh mà cừu hoặc dê tạo ra, thường mang ý nghĩa biểu thị sự kêu gọi hay kêu than. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này đều được sử dụng với nghĩa giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, “bleat” có thể được chuyển hóa thành danh từ chỉ âm thanh hoặc các cuộc phàn nàn nhỏ. Trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm mô tả thiên nhiên hoặc trong ngữ cảnh diễn đạt sự yếu đuối.
Từ "bleat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blētan", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *bleutan. Trong ngữ cảnh cổ, từ này chỉ âm thanh mà các loài động vật như cừu hoặc dê phát ra. Sự phát triển ngữ nghĩa của "bleat" không chỉ giới hạn trong âm thanh mà còn mở rộng sang các khía cạnh biểu cảm của việc nói một cách yếu ớt hoặc than phiền, thể hiện sự kết nối giữa âm thanh vật lý và ý niệm cảm xúc trong giao tiếp.
Từ "bleat" là một từ khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, nó có thể ít xuất hiện do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái của động vật, thường là dê hoặc cừu. Trong phần Reading và Writing, nó có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc động vật, nhưng không phổ biến. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả âm thanh mà động vật phát ra hoặc biểu thị sự phàn nàn, yếu đuối từ con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp