Bản dịch của từ Bleat trong tiếng Việt

Bleat

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleat (Noun)

blit
blit
01

Tiếng kêu yếu ớt, dao động của cừu, dê hoặc bê.

The weak, wavering cry made by a sheep, goat, or calf.

Ví dụ

The bleat of the sheep echoed through the village.

Tiếng kêu của con cừu vang lên khắp làng.

The farmer recognized his sheep by their distinct bleats.

Người nông dân nhận ra con cừu của mình qua tiếng kêu đặc biệt.

The newborn calf's bleat caught the attention of the herd.

Tiếng kêu của con bê sơ sinh thu hút sự chú ý của đàn.

Dạng danh từ của Bleat (Noun)

SingularPlural

Bleat

Bleats

Bleat (Verb)

blit
blit
01

(của cừu, dê hoặc bê) phát ra tiếng kêu yếu ớt, dao động.

(of a sheep, goat, or calf) make a characteristic weak, wavering cry.

Ví dụ

The sheep bleated loudly in the pasture.

Con cừu kêu to ở đồng cỏ.

The goats bleat when they are hungry.

Những con dê kêu khi chúng đói.

The calf bleats for its mother in the barn.

Con bê kêu vì mẹ nó trong chuồng.

Dạng động từ của Bleat (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bleat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bleated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bleated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bleats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bleating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bleat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleat

Không có idiom phù hợp