Bản dịch của từ Machiavellianism trong tiếng Việt
Machiavellianism

Machiavellianism (Noun)
His machiavellianism was evident in his manipulation of social dynamics.
Sự mưu mô của anh ấy đã rõ ràng trong việc thao túng động lực xã hội.
She despised the machiavellianism displayed by certain social influencers.
Cô ghét sự mưu mô được thể hiện bởi một số người ảnh hưởng xã hội.
Is machiavellianism ever justified in the context of social interactions?
Liệu sự mưu mô có bao giờ được bào chữa trong bối cảnh tương tác xã hội không?
Machiavellianism là một thuật ngữ nhấn mạnh chiến lược chính trị và tâm lý dựa trên nguyên tắc linh hoạt và tàn nhẫn nhằm đạt được quyền lực. Thuật ngữ này xuất phát từ tên của triết gia và nhà chính trị người Ý Niccolò Machiavelli, đặc biệt trong tác phẩm "Il Principe". Trong ngữ cảnh hiện đại, nó thường chỉ những hành vi thao túng hoặc lừa dối trong quan hệ xã hội. Mặc dù không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "machiavellianism" xuất phát từ tên của nhà triết học và chính trị Niccolò Machiavelli, người Ý sống vào thế kỷ 16. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, "Il Principe", thể hiện quan điểm rằng mục tiêu của sự lãnh đạo có thể biện minh cho các phương pháp thiếu đạo đức. Ngày nay, "machiavellianism" mô tả những hành vi và chiến lược chính trị tinh vi, khôn ngoan nhưng thường thiếu sự trong sáng, phản ánh bản chất thực dụng của con người trong bối cảnh xã hội và chính trị.
Machiavellianism là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về tính cách con người và lý thuyết chính trị. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, chính trị học và xã hội học. Thuật ngữ này chỉ ra những hành vi gian xảo, tính toán và mưu toan trong quan hệ giữa người với người, thường được nhắc đến trong các phân tích về lãnh đạo và quyền lực.