Bản dịch của từ Machine elf trong tiếng Việt

Machine elf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Machine elf (Noun)

məˈʃiːn ɛlf
məˈʃiːn ɛlf
01

Một dạng hình người kỳ lạ đôi khi được nhìn thấy trong ảo giác do dimethyltryptamine (dmt).

A kind of otherworldly humanoid figure sometimes seen during dimethyltryptamine (dmt) hallucinations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/machine elf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Machine elf

Không có idiom phù hợp