Bản dịch của từ Humanoid trong tiếng Việt

Humanoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Humanoid (Adjective)

01

Có ngoại hình hoặc tính cách giống con người.

Having an appearance or character resembling that of a human.

Ví dụ

The humanoid robot performed tasks with human-like movements.

Robot giống người thực hiện nhiệm vụ với cử động giống người.

The study found no evidence of humanoid creatures living among us.

Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về sinh vật giống người sống cùng chúng ta.

Are there any humanoid figures in the folklore of your culture?

Có những hình tượng giống người trong truyền thuyết của văn hóa bạn không?

Humanoid (Noun)

01

(đặc biệt là trong khoa học viễn tưởng) một sinh vật có hình dạng giống con người.

Especially in science fiction a being resembling a human in its shape.

Ví dụ

The humanoid robot was designed to assist elderly people with daily tasks.

Robot giống người được thiết kế để hỗ trợ người cao tuổi trong các công việc hàng ngày.

Some people find humanoid aliens fascinating, while others fear them.

Một số người thấy người ngoài hành tinh giống người hấp dẫn, trong khi người khác sợ hãi chúng.

Is it possible for humans to create a real humanoid being?

Liệu con người có thể tạo ra một sinh vật giống người thật sự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Humanoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humanoid

Không có idiom phù hợp