Bản dịch của từ Humanoid trong tiếng Việt
Humanoid
Humanoid (Adjective)
Có ngoại hình hoặc tính cách giống con người.
Having an appearance or character resembling that of a human.
The humanoid robot performed tasks with human-like movements.
Robot giống người thực hiện nhiệm vụ với cử động giống người.
The study found no evidence of humanoid creatures living among us.
Nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng về sinh vật giống người sống cùng chúng ta.
Are there any humanoid figures in the folklore of your culture?
Có những hình tượng giống người trong truyền thuyết của văn hóa bạn không?
Humanoid (Noun)
(đặc biệt là trong khoa học viễn tưởng) một sinh vật có hình dạng giống con người.
Especially in science fiction a being resembling a human in its shape.
The humanoid robot was designed to assist elderly people with daily tasks.
Robot giống người được thiết kế để hỗ trợ người cao tuổi trong các công việc hàng ngày.
Some people find humanoid aliens fascinating, while others fear them.
Một số người thấy người ngoài hành tinh giống người hấp dẫn, trong khi người khác sợ hãi chúng.
Is it possible for humans to create a real humanoid being?
Liệu con người có thể tạo ra một sinh vật giống người thật sự không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Humanoid cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "humanoid" được sử dụng để chỉ các sinh vật có hình dạng hoặc tính chất tương tự như con người. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng và nghiên cứu nhân chủng học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "humanoid" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. Trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn, tạo ra sự khác biệt trong giọng điệu.
Từ "humanoid" xuất phát từ gốc Latin "homo", có nghĩa là "người", kết hợp với hậu tố "oid", mang nghĩa "tựa như" hoặc "giống như". Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi được sử dụng để chỉ hình dạng hoặc đặc điểm có tính chất giống con người, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học viễn tưởng và nhân học. Ngày nay, "humanoid" thường được sử dụng để mô tả robot hoặc sinh vật có hình dáng và hành vi giống con người, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và phát triển công nghệ.
Từ "humanoid" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và công nghệ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến trí tuệ nhân tạo, robot hoặc nghiên cứu nhân chủng học. Ngoài ra, "humanoid" cũng thường được đề cập trong các tác phẩm văn học và điện ảnh liên quan đến chủ đề viễn tưởng, khi mô tả các sinh vật nhân tạo có hình dáng giống con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp