Bản dịch của từ Macroeconomics trong tiếng Việt
Macroeconomics

Macroeconomics (Noun)
Ngành kinh tế liên quan đến các yếu tố kinh tế tổng quát hoặc quy mô lớn, chẳng hạn như lãi suất và năng suất quốc gia.
The branch of economics concerned with largescale or general economic factors such as interest rates and national productivity.
Macroeconomics affects national productivity and overall economic stability in countries.
Kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến năng suất quốc gia và sự ổn định kinh tế.
Macroeconomics does not only focus on small businesses and local markets.
Kinh tế vĩ mô không chỉ tập trung vào doanh nghiệp nhỏ và thị trường địa phương.
How does macroeconomics impact interest rates in the United States?
Kinh tế vĩ mô ảnh hưởng như thế nào đến lãi suất ở Hoa Kỳ?
Họ từ
Macroeconomics là nhánh của kinh tế học nghiên cứu các hiện tượng kinh tế tổng thể, bao gồm tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và chính sách kinh tế vĩ mô. Khác với vi mô, nơi tập trung vào hành vi của các cá nhân và các thị trường cụ thể, vĩ mô xem xét các mối quan hệ và ảnh hưởng giữa các yếu tố lớn trong nền kinh tế. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "macroeconomics" có nguồn gốc từ các từ La-tinh. "Macro" xuất phát từ từ Hy Lạp "makros" có nghĩa là "lớn" hoặc "vĩ mô", trong khi "economics" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "oikonomos", có nghĩa là "quản lý nhà cửa". Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để chỉ nghiên cứu các hiện tượng kinh tế ở quy mô lớn, như tổng sản phẩm quốc nội và tỷ lệ thất nghiệp, phản ánh mối quan tâm đến các vấn đề kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến toàn xã hội.
Từ "macroeconomics" xuất hiện phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong kĩ năng writing và reading, nơi thí sinh thường phải phân tích các vấn đề kinh tế quy mô lớn. Trong phần speaking, thuật ngữ này có thể được thảo luận khi nói về các xu hướng kinh tế hoặc chính sách. Ngoài ra, "macroeconomics" thường được sử dụng trong các nghiên cứu học thuật và sách giáo khoa kinh tế, mô tả các khái niệm liên quan đến tổng thể nền kinh tế, bao gồm lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.