Bản dịch của từ Macrophotography trong tiếng Việt

Macrophotography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macrophotography (Noun)

mækɹoʊfətˈɑgɹəfi
mækɹoʊfətˈɑgɹəfi
01

Nhiếp ảnh tạo ra những bức ảnh về những vật thể nhỏ lớn hơn kích thước thật.

Photography producing photographs of small items larger than life size.

Ví dụ

Macrophotography reveals details of insects that most people never see.

Chụp ảnh cận cảnh tiết lộ chi tiết của côn trùng mà hầu hết mọi người không thấy.

Not everyone appreciates macrophotography's beauty in social media posts.

Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của chụp ảnh cận cảnh trên mạng xã hội.

What subjects are popular in macrophotography among social media users?

Những đối tượng nào phổ biến trong chụp ảnh cận cảnh trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macrophotography/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macrophotography

Không có idiom phù hợp