Bản dịch của từ Macrophotography trong tiếng Việt
Macrophotography

Macrophotography (Noun)
Macrophotography reveals details of insects that most people never see.
Chụp ảnh cận cảnh tiết lộ chi tiết của côn trùng mà hầu hết mọi người không thấy.
Not everyone appreciates macrophotography's beauty in social media posts.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của chụp ảnh cận cảnh trên mạng xã hội.
What subjects are popular in macrophotography among social media users?
Những đối tượng nào phổ biến trong chụp ảnh cận cảnh trên mạng xã hội?
Macrophotography là thuật ngữ chỉ kỹ thuật chụp ảnh các đối tượng ở tỷ lệ lớn, thường là các chi tiết nhỏ của thiên nhiên như côn trùng, hoa và vật thể nhỏ khác. Kỹ thuật này cho phép người chụp ghi lại hình ảnh với độ chi tiết và độ phân giải cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Macrophotography thường đòi hỏi thiết bị chuyên dụng như ống kính macro để có thể đạt được độ phóng đại mong muốn.
Từ "macrophotography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "macro" nghĩa là "lớn" và "photography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōtós" (ánh sáng) và "grapho" (viết). Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, chỉ kỹ thuật chụp ảnh cho phép ghi lại hình ảnh chi tiết ở cận cảnh của các đối tượng nhỏ. Sự kết hợp này phản ánh cách thức mà có thể khắc họa rõ nét thế giới vi mô trong nghệ thuật nhiếp ảnh hiện đại.
Từ "macrophotography" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết về nhiếp ảnh hoặc nghiên cứu khoa học. Từ này thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến chụp ảnh các vật thể nhỏ, như côn trùng hay chi tiết của thực vật, trong các diễn đàn nhiếp ảnh, tài liệu học thuật và bài báo chuyên ngành. Sự hiếm gặp của từ này trong các kỳ thi IELTS cho thấy nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn hoặc sở thích riêng.