Bản dịch của từ Macrophotography trong tiếng Việt
Macrophotography
Noun [U/C]
Macrophotography (Noun)
mækɹoʊfətˈɑgɹəfi
mækɹoʊfətˈɑgɹəfi
Ví dụ
Macrophotography reveals details of insects that most people never see.
Chụp ảnh cận cảnh tiết lộ chi tiết của côn trùng mà hầu hết mọi người không thấy.
Not everyone appreciates macrophotography's beauty in social media posts.
Không phải ai cũng đánh giá cao vẻ đẹp của chụp ảnh cận cảnh trên mạng xã hội.
What subjects are popular in macrophotography among social media users?
Những đối tượng nào phổ biến trong chụp ảnh cận cảnh trên mạng xã hội?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Macrophotography cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Macrophotography
Không có idiom phù hợp