Bản dịch của từ Maculation trong tiếng Việt

Maculation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maculation (Noun)

mækjəlˈeɪʃn
mækjəlˈeɪʃn
01

Một đốm, vết bẩn hoặc sự đổi màu.

A spot stain or discoloration.

Ví dụ

The maculation on the wall shows signs of neglect in the community.

Vết bẩn trên tường cho thấy dấu hiệu bỏ bê trong cộng đồng.

There is no maculation on the new community center's exterior.

Không có vết bẩn nào trên bề ngoài của trung tâm cộng đồng mới.

Is the maculation on the park benches a sign of vandalism?

Vết bẩn trên ghế công viên có phải là dấu hiệu của hành vi phá hoại không?

Maculation (Verb)

mækjəlˈeɪʃn
mækjəlˈeɪʃn
01

Để đánh dấu hoặc đất có đốm hoặc vệt.

To mark or soil with spots or streaks.

Ví dụ

The report maculated the reputation of the local charity organization.

Báo cáo đã làm ô nhiễm danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.

The news did not maculate the image of the community leader.

Tin tức không làm ô nhiễm hình ảnh của nhà lãnh đạo cộng đồng.

Did the scandal maculate the city's reputation during the election?

Scandal có làm ô nhiễm danh tiếng của thành phố trong cuộc bầu cử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maculation

Không có idiom phù hợp