Bản dịch của từ Maculation trong tiếng Việt
Maculation

Maculation (Noun)
Một đốm, vết bẩn hoặc sự đổi màu.
A spot stain or discoloration.
The maculation on the wall shows signs of neglect in the community.
Vết bẩn trên tường cho thấy dấu hiệu bỏ bê trong cộng đồng.
There is no maculation on the new community center's exterior.
Không có vết bẩn nào trên bề ngoài của trung tâm cộng đồng mới.
Is the maculation on the park benches a sign of vandalism?
Vết bẩn trên ghế công viên có phải là dấu hiệu của hành vi phá hoại không?
Maculation (Verb)
The report maculated the reputation of the local charity organization.
Báo cáo đã làm ô nhiễm danh tiếng của tổ chức từ thiện địa phương.
The news did not maculate the image of the community leader.
Tin tức không làm ô nhiễm hình ảnh của nhà lãnh đạo cộng đồng.
Did the scandal maculate the city's reputation during the election?
Scandal có làm ô nhiễm danh tiếng của thành phố trong cuộc bầu cử không?
Họ từ
Từ "maculation" xuất phát từ tiếng Latin "maculare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "bôi bẩn". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của những vết hoặc đốm trên bề mặt của một vật thể, đặc biệt là trong sinh học để mô tả các đặc điểm của tế bào hoặc mô. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng: ở Anh, từ này ít xuất hiện hơn trong ngôn ngữ hàng ngày so với Mỹ, nơi nó có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hơn.
Từ "maculation" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "maculatio", có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "sự làm bẩn". Từ gốc này bắt nguồn từ "macula", có nghĩa là "vết" hoặc "đốm". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả những dấu hiệu, đốm hoặc vết bẩn trên bề mặt. Hiện nay, "maculation" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để chỉ hiện tượng xuất hiện các đốm hoặc biến đổi trên cơ thể hoặc các mô sống, phản ánh nghĩa gốc liên quan đến sự làm bẩn hoặc đánh dấu.
Từ "maculation" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến sự xuất hiện của vết bẩn hoặc đốm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học hoặc y học, liệt kê sự xuất hiện của các đốm trên da hoặc bề mặt vật chất, thường trong các thảo luận về bệnh học hoặc nghiên cứu thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp