Bản dịch của từ Madame trong tiếng Việt
Madame

Madame (Noun)
Madame, may I ask for your opinion on this social issue?
Xin Madame, tôi có thể hỏi ý kiến của bạn về vấn đề xã hội này không?
She is not a madame, just a regular woman in our society.
Cô ấy không phải là Madame, chỉ là một phụ nữ bình thường trong xã hội chúng ta.
Is Madame Nguyen the guest speaker for the social event tonight?
Madame Nguyen có phải là diễn giả chính cho sự kiện xã hội tối nay không?
Madame Smith is a respected socialite in our community.
Bà Smith là một phụ nữ xã hội được tôn trọng trong cộng đồng chúng tôi.
I have never met a rude madame at any social event.
Tôi chưa bao giờ gặp một bà phụ nữ xã hội bất lịch sự nào tại bất kỳ sự kiện xã hội nào.
Dạng danh từ của Madame (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Madame | Madames |
Madame (Noun Countable)
Madame Rose runs a successful brothel in the city.
Madame Rose vận hành một nhà thổ chức thành công trong thành phố.
There is no place for a madame in our society.
Không có chỗ cho một bà chủ nhà thổ chức trong xã hội của chúng ta.
Is Madame Smith the owner of that brothel on Main Street?
Madame Smith có phải là chủ nhân của nhà thổ chức trên Đại lộ chính không?
Madame Sophie runs a popular brothel in the city.
Madame Sophie điều hành một hộp đêm phổ biến ở thành phố.
There is no evidence to suggest that she is a madame.
Không có bằng chứng nào cho thấy cô ấy là một madame.
Họ từ
Từ "madame" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "bà" hoặc "quý bà", thường được dùng để chỉ một người phụ nữ trưởng thành, có uy tín hoặc địa vị xã hội. Trong tiếng Anh, "madame" thường được sử dụng như một cách gọi tôn trọng hoặc trong ngữ cảnh thương mại, như trong ngành nhà hàng hoặc dịch vụ. Trong khi tiếng Anh Mỹ và Anh Anh đều sử dụng "madame", cách phát âm có thể khác biệt; Anh Anh phát âm là /mæˈdæm/, trong khi ở Anh Mỹ là /məˈdæm/. Từ này thể hiện sự tôn trọng nhưng có thể mang sắc thái văn hóa khác nhau tùy ngữ cảnh.
Từ "madame" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ cụm từ Latinh "ma damna", có nghĩa là "bà hoặc người phụ nữ". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với việc chỉ định sự tôn trọng đối với một người phụ nữ có địa vị cao. Ngày nay, "madame" không chỉ được dùng để chỉ một phụ nữ đã kết hôn mà còn thể hiện thái độ tôn kính trong giao tiếp. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh nét văn hóa trong ứng xử xã hội.
Từ "madame" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, như là cách xưng hô đối với phụ nữ. Trong phần Nói và Viết, "madame" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng hoặc trang trọng khi giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống xã hội và văn hóa, đặc biệt ở các nước nói tiếng Pháp, để chỉ một người phụ nữ trong vai trò cao quý hoặc có thẩm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất