Bản dịch của từ Madcap trong tiếng Việt

Madcap

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madcap (Noun)

mˈædkˌæps
mˈædkˌæps
01

Một người bốc đồng hoặc liều lĩnh.

Someone who is impulsive or reckless.

Ví dụ

She is known for her madcap behavior at parties.

Cô ấy nổi tiếng với hành vi điên rồ tại các buổi tiệc.

He tries to avoid working with madcaps in group projects.

Anh ấy cố gắng tránh làm việc với những người hành động một cách điên rồ trong các dự án nhóm.

Are you comfortable with having a madcap as your roommate?

Bạn có thoải mái khi có một người hành vi một cách điên rồ làm bạn cùng phòng không?

Madcap (Adjective)

mˈædkˌæps
mˈædkˌæps
01

Thể hiện hành vi liều lĩnh, liều lĩnh.

Showing wild reckless behavior.

Ví dụ

Her madcap ideas always liven up our group discussions.

Ý tưởng điên rồ của cô ấy luôn làm sôi động cuộc thảo luận nhóm của chúng ta.

He never appreciates her madcap antics during serious meetings.

Anh ấy không bao giờ đánh giá cao những trò hề điên rồ của cô ấy trong các cuộc họp nghiêm túc.

Are you sure his madcap behavior won't affect his IELTS score?

Bạn chắc chắn hành vi điên rồ của anh ấy sẽ không ảnh hưởng đến điểm số IELTS của anh ấy chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/madcap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madcap

Không có idiom phù hợp