Bản dịch của từ Maddening trong tiếng Việt

Maddening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maddening (Adjective)

01

Dẫn tới điên cuồng.

Leading to insanity.

Ví dụ

The constant noise in the city is maddening for residents.

Tiếng ồn liên tục ở thành phố thật khó chịu cho cư dân.

The maddening traffic jams frustrate commuters every morning.

Những đợt kẹt xe khó chịu làm frustrate người đi làm mỗi sáng.

Is the maddening pace of social media affecting your mental health?

Tốc độ khó chịu của mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần bạn không?

02

Gây thất vọng hoặc tức giận.

Causing frustration or anger.

Ví dụ

The maddening traffic in Los Angeles drives many people to frustration.

Giao thông gây khó chịu ở Los Angeles khiến nhiều người bực bội.

The maddening noise from the construction site is unbearable for residents.

Tiếng ồn khó chịu từ công trường xây dựng là không thể chịu đựng được cho cư dân.

Is the maddening pace of modern life affecting your mental health?

Nhịp sống khó chịu của thời hiện đại có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maddening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maddening

Không có idiom phù hợp