Bản dịch của từ Maddening trong tiếng Việt
Maddening

Maddening (Adjective)
The constant noise in the city is maddening for residents.
Tiếng ồn liên tục ở thành phố thật khó chịu cho cư dân.
The maddening traffic jams frustrate commuters every morning.
Những đợt kẹt xe khó chịu làm frustrate người đi làm mỗi sáng.
Is the maddening pace of social media affecting your mental health?
Tốc độ khó chịu của mạng xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần bạn không?
Gây thất vọng hoặc tức giận.
Causing frustration or anger.
The maddening traffic in Los Angeles drives many people to frustration.
Giao thông gây khó chịu ở Los Angeles khiến nhiều người bực bội.
The maddening noise from the construction site is unbearable for residents.
Tiếng ồn khó chịu từ công trường xây dựng là không thể chịu đựng được cho cư dân.
Is the maddening pace of modern life affecting your mental health?
Nhịp sống khó chịu của thời hiện đại có ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn không?
Họ từ
Từ "maddening" là tính từ, chỉ trạng thái gây khó chịu, bực bội hoặc phát cáu. Nó thường được dùng để mô tả một tình huống, hành vi hoặc đặc điểm nào đó khiến người ta cảm thấy tức giận hoặc mất kiên nhẫn. Trong tiếng Anh, "maddening" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "maddening" bắt nguồn từ động từ "madden", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "mader" có nghĩa là làm điên cuồng hoặc hư hỏng. Tiếng Latin cổ "mădāre" cũng có liên quan, nghĩa là "trở nên điên cuồng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc tình huống khiến người ta cảm thấy bực bội, khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "maddening" liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự kích thích mạnh mẽ đến mức điên cuồng hoặc không thể chịu đựng được.
Từ "maddening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh cần sự rõ ràng và chính xác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc mãnh liệt, nhưng thường không phổ biến do tính chất tối nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, "maddening" thường được dùng để mô tả những trải nghiệm hoặc tình huống gây khó chịu, chẳng hạn như sự chậm trễ, xung đột trong giao tiếp, hoặc những hành động khó hiểu của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp