Bản dịch của từ Mae west trong tiếng Việt

Mae west

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mae west (Noun)

meɪ wɛst
meɪ wɛst
01

Một loại hoa hồng giống hoa hồng được đặt theo tên của nữ diễn viên người mỹ mae west.

A type of pink cultivar rose named after the american actress mae west.

Ví dụ

I planted a Mae West rose in my garden last spring.

Tôi đã trồng một cây hồng Mae West trong vườn mùa xuân năm ngoái.

The Mae West rose does not thrive in cold climates.

Hoa hồng Mae West không phát triển tốt trong khí hậu lạnh.

Have you seen the Mae West rose in the park?

Bạn đã thấy hoa hồng Mae West trong công viên chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mae west/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mae west

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.