Bản dịch của từ Cultivar trong tiếng Việt
Cultivar
Cultivar (Noun)
Một giống cây trồng được tạo ra trong canh tác bằng phương pháp nhân giống chọn lọc. các giống cây trồng thường được chỉ định theo kiểu taxus baccata 'variegata'.
A plant variety that has been produced in cultivation by selective breeding cultivars are usually designated in the style taxus baccata variegata.
The new cultivar of roses is very popular in our town.
Giống hoa hồng mới rất phổ biến ở thị trấn của chúng tôi.
Some cultivars require specific care to thrive in urban environments.
Một số giống cây yêu cầu chăm sóc cụ thể để phát triển tốt trong môi trường đô thị.
Is this cultivar of strawberries suitable for hydroponic farming?
Giống dâu này có phù hợp với việc trồng thủy canh không?
Dạng danh từ của Cultivar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cultivar | Cultivars |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp