Bản dịch của từ Magellan trong tiếng Việt
Magellan

Magellan (Noun)
Magellan was the first navigator to circumnavigate the globe in 1519.
Magellan là nhà hàng hải đầu tiên đi vòng quanh trái đất vào năm 1519.
Many people do not know about Magellan's incredible journey across the oceans.
Nhiều người không biết về hành trình tuyệt vời của Magellan qua các đại dương.
Did Magellan encounter any challenges during his voyage around the world?
Magellan có gặp phải thử thách nào trong chuyến đi vòng quanh thế giới không?
Magellan, hay Ferdinand Magellan, là một nhà hàng hải người Bồ Đào Nha (1480-1521), nổi tiếng với việc dẫn dắt chuyến thám hiểm đầu tiên vòng quanh thế giới. Ông đã phát hiện ra eo biển Magellan tại Nam Mỹ, mở đường cho nhiều chuyến đi biển sau này. Tên ông thường được dùng trong các ngữ cảnh chỉ sự khám phá và mạo hiểm. Một số từ phiên âm trong tiếng Anh có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "Magellan" xuất phát từ tên của nhà hàng hải người Bồ Đào Nha, Ferdinand Magellan, người đã dẫn đầu chuyến hành trình khám phá toàn cầu đầu tiên vào thế kỷ 16. Tên gọi này gắn liền với ý nghĩa về những khám phá và những con đường hàng hải mới, thể hiện tinh thần chinh phục và khám phá. Sự kiện này đã mở ra những cuộc giao thương và kết nối văn hóa giữa các châu lục, ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới hiện đại.
Từ "Magellan" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS, vì đây là một danh từ riêng liên quan đến nhà hàng hải Fernando de Magellan, người có vai trò quan trọng trong lịch sử hàng hải. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh lịch sử, văn học, và giáo dục, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các cuộc thám hiểm, sự phát triển của hàng hải, và sự hiểu biết về thế giới. Từ này có thể thấy trong các bài viết về lịch sử, các cuộc thảo luận trong các lớp học khoa học xã hội, cũng như trong các tác phẩm văn học liên quan đến du hành và khám phá.