Bản dịch của từ Navigator trong tiếng Việt
Navigator
Navigator (Noun)
The navigator plotted the course for the ship accurately.
Người hoa tiêu đã vạch ra lộ trình cho con tàu một cách chính xác.
The navigator guided the aircraft through the stormy weather.
Người hoa tiêu đã hướng dẫn máy bay vượt qua thời tiết giông bão.
The navigator's expertise ensured a smooth journey for everyone onboard.
Chuyên môn của người hoa tiêu đảm bảo một hành trình suôn sẻ cho mọi người trên tàu.
Họ từ
Từ "navigator" là một danh từ chỉ người hoặc thiết bị có nhiệm vụ xác định vị trí và định hướng trong không gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể áp dụng cho cả giao thông hàng không và đường biển. Trong tiếng Anh Mỹ, "navigator" thông thường chỉ người lái thuyền hoặc máy bay, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ cả thiết bị và cá nhân, tập trung hơn vào việc sử dụng công nghệ định vị hiện đại. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sắc thái sử dụng hơn là nghĩa cơ bản.
Từ "navigator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "navigare", có nghĩa là "điều hướng" hoặc "để đi qua". Từ này được hình thành từ "navis" (tàu) và "agere" (điều khiển). Trong lịch sử, người điều hướng đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt tàu thuyền qua các vùng biển. Ngày nay, "navigator" không chỉ ám chỉ người điều khiển phương tiện giao thông mà còn được sử dụng trong công nghệ thông tin để mô tả các ứng dụng và phần mềm giúp xác định vị trí và hướng đi.
Từ "navigator" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các tình huống về du lịch hoặc công nghệ, nơi mà việc định hướng và dẫn đường là quan trọng. Trong phần Nói và Viết, "navigator" thường được sử dụng để thảo luận về các công cụ hoặc chiến lược giúp xác định vị trí và lộ trình, có thể áp dụng trong ngữ cảnh hàng hải, hàng không hoặc ứng dụng công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp