Bản dịch của từ Navigator trong tiếng Việt
Navigator
Noun [U/C]

Navigator(Noun)
nˈævɪɡˌeɪtɐ
ˈnævəˌɡeɪtɝ
01
Một người hoặc thiết bị chỉ đường hoặc hướng dẫn, đặc biệt trong việc đi lại hoặc định vị.
A person or device that directs or guides especially in travel or navigation
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phần mềm hoặc công cụ giúp người dùng tìm kiếm thông tin hoặc điều hướng trong môi trường kỹ thuật số.
A software or tool that helps users find information or navigate a digital environment
Ví dụ
