Bản dịch của từ Navigator trong tiếng Việt

Navigator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Navigator(Noun)

nˈævɪɡˌeɪtɐ
ˈnævəˌɡeɪtɝ
01

Một người hoặc thiết bị chỉ đường hoặc hướng dẫn, đặc biệt trong việc đi lại hoặc định vị.

A person or device that directs or guides especially in travel or navigation

Ví dụ
02

Một người có kỹ năng trong việc lập kế hoạch hành trình cho tàu thủy hoặc máy bay.

A person skilled in planning the course of a ship or aircraft

Ví dụ
03

Một phần mềm hoặc công cụ giúp người dùng tìm kiếm thông tin hoặc điều hướng trong môi trường kỹ thuật số.

A software or tool that helps users find information or navigate a digital environment

Ví dụ