Bản dịch của từ Magnetizes trong tiếng Việt

Magnetizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnetizes (Verb)

mˈæɡnətˌaɪzɨz
mˈæɡnətˌaɪzɨz
01

Để thu hút ai đó một cách mạnh mẽ và giữ sự quan tâm của họ.

To attract someone strongly and hold their interest.

Ví dụ

Her charisma magnetizes everyone at the social event tonight.

Sự quyến rũ của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện tối nay.

He does not magnetize people with his boring stories.

Anh ấy không thu hút mọi người với những câu chuyện nhàm chán.

What magnetizes you to join social clubs like Toastmasters?

Điều gì thu hút bạn tham gia các câu lạc bộ xã hội như Toastmasters?

Dạng động từ của Magnetizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Magnetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Magnetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Magnetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Magnetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Magnetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnetizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnetizes

Không có idiom phù hợp