Bản dịch của từ Magnolia trong tiếng Việt
Magnolia

Magnolia (Noun)
The magnolia tree in our park blooms every spring with beautiful flowers.
Cây magnolia trong công viên của chúng tôi nở hoa đẹp mỗi mùa xuân.
There are no magnolia trees in my neighborhood, only small shrubs.
Trong khu phố của tôi không có cây magnolia, chỉ có những bụi nhỏ.
Do you know where the nearest magnolia tree is located in town?
Bạn có biết cây magnolia gần nhất ở đâu trong thành phố không?
Từ "magnolia" chỉ một chi cây thuộc họ Magnoliaceae, nổi bật với hoa lớn và thơm, thường có màu trắng, hồng hoặc tím. Các loài cây này chủ yếu phát triển ở Mỹ, Đông Á và một số khu vực ôn đới. Trong tiếng Anh Anh, "magnolia" và "magnolia tree" thường được sử dụng đồng nghĩa. Trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh vào việc sử dụng "magnolia" trong các sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm như hương vị, tiếng Anh Anh thường liên kết từ này hơn với khu vườn và cảnh quan.
Từ "magnolia" có nguồn gốc từ tên của nhà thực vật học người Pháp Pierre Magnol, người đã có công nghiên cứu về thực vật vào thế kỷ 17. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "Magnolia", lần đầu tiên được sử dụng để chỉ loài cây thuộc chi Magnolia, nổi bật với hoa lớn và hương thơm đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần là tên gọi của loài cây mà còn biểu trưng cho vẻ đẹp và sự sang trọng trong nhiều nền văn hóa.
Từ "magnolia" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, khi thảo luận về thiên nhiên, thực vật học hoặc kiến trúc cảnh quan. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng khi nói về loài hoa có nguồn gốc từ miền nhiệt đới và ôn đới, biểu tượng cho sự tinh khiết và thanh lịch trong văn hóa. Do đó, "magnolia" cũng thường được đề cập trong nghệ thuật, thơ ca và các lĩnh vực trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp