Bản dịch của từ Magnolia trong tiếng Việt

Magnolia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnolia (Noun)

mægnˈoʊljə
mægnˈoʊljə
01

Cây hoặc bụi có hoa sáp lớn, thường có màu hồng kem hoặc trắng.

A tree or shrub with large typically creamypink or white waxy flowers.

Ví dụ

The magnolia tree in our park blooms every spring with beautiful flowers.

Cây magnolia trong công viên của chúng tôi nở hoa đẹp mỗi mùa xuân.

There are no magnolia trees in my neighborhood, only small shrubs.

Trong khu phố của tôi không có cây magnolia, chỉ có những bụi nhỏ.

Do you know where the nearest magnolia tree is located in town?

Bạn có biết cây magnolia gần nhất ở đâu trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magnolia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnolia

Không có idiom phù hợp