Bản dịch của từ Magus trong tiếng Việt
Magus

Magus (Noun)
The magus performed ancient rituals in Persia.
Người thầy thực hiện nghi lễ cổ xưa ở Ba Tư.
The magus was highly respected in the Persian community.
Người thầy được tôn trọng cao trong cộng đồng Ba Tư.
The magus shared wisdom with the people of Persia.
Người thầy chia sẻ tri thức với người dân Ba Tư.
Họ từ
"Magus" là thuật ngữ chỉ những người có khả năng ma thuật, thường được hiểu là phù thủy hoặc thầy bói trong văn hóa cổ đại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư cổ, được sử dụng để chỉ các nhà triết học và nhà chiêm tinh giác ngộ. Trong tiếng Anh, "magus" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn ở các nước nói tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường xuất hiện trong văn học huyền bí hoặc fantasy.
Từ "magus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ tiếng Ba Tư "māgu", chỉ những người thuộc tầng lớp thầy bói hoặc pháp sư. Trong lịch sử, các magus được xem là những người có khả năng thực hiện phép thuật và hiểu biết sâu sắc về thiên nhiên và vũ trụ. Sự liên kết với tri thức, sự huyền bí và khả năng tâm linh trong định nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tầm quan trọng của họ trong nhiều nền văn hóa cổ đại và văn học.
Từ "magus" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường gặp trong các ngữ cảnh văn học, tôn giáo và huyền bí, thể hiện hình ảnh của những người có sức mạnh siêu nhiên hoặc kiến thức bí mật. Trong các tác phẩm văn học, từ này được sử dụng để mô tả các nhân vật như thầy phù thủy hay phù thủy, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp