Bản dịch của từ Mahout trong tiếng Việt
Mahout

Mahout (Noun)
The mahout named Ravi cares for elephants in the local sanctuary.
Người điều khiển voi tên là Ravi chăm sóc voi ở khu bảo tồn địa phương.
Many mahouts do not receive enough training for their important jobs.
Nhiều người điều khiển voi không nhận được đủ đào tạo cho công việc quan trọng của họ.
Do mahouts in Thailand have special skills to train elephants?
Có phải những người điều khiển voi ở Thái Lan có kỹ năng đặc biệt để huấn luyện voi không?
Từ "mahout" chỉ người điều khiển hoặc nuôi dưỡng voi, thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và công nghiệp gỗ ở các nước Châu Á. Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hindi, và vẫn được sử dụng phổ biến trong các văn bản tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết giữa hai biến thể tiếng Anh này. Ứng dụng của từ "mahout" trong ngữ cảnh hiện đại thường liên quan đến việc bảo tồn động vật hoang dã và văn hóa truyền thống.
Từ "mahout" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "mahāut" (महौत), có nghĩa là "người điều khiển voi". Từ này du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Ấn Độ, phản ánh mối quan hệ giữa con người và voi trong văn hóa Ấn Độ. Trong lịch sử, mahout được xem là những người có kỹ năng cao trong việc huấn luyện và chăm sóc voi, một phần không thể thiếu trong các hoạt động nông nghiệp và quân sự. Ngày nay, "mahout" được dùng để chỉ những người chuyên nghiệp trong việc chăm sóc và quản lý voi, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết và kỷ luật trong mối quan hệ giữa con người và động vật.
Từ "mahout" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn hóa, động vật hoang dã và du lịch. Trong ngữ cảnh thường gặp, "mahout" chỉ người điều khiển hoặc chăm sóc voi, thường trong các nền văn hóa châu Á, như Ấn Độ và Thái Lan. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật, du lịch sinh thái và văn hóa bản địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp