Bản dịch của từ Mahout trong tiếng Việt

Mahout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mahout (Noun)

məhˈaʊt
məhˈaʊt
01

(ở nam và đông nam á) người làm việc cùng, cưỡi và chăm sóc voi.

In south and se asia a person who works with rides and tends an elephant.

Ví dụ

The mahout named Ravi cares for elephants in the local sanctuary.

Người điều khiển voi tên là Ravi chăm sóc voi ở khu bảo tồn địa phương.

Many mahouts do not receive enough training for their important jobs.

Nhiều người điều khiển voi không nhận được đủ đào tạo cho công việc quan trọng của họ.

Do mahouts in Thailand have special skills to train elephants?

Có phải những người điều khiển voi ở Thái Lan có kỹ năng đặc biệt để huấn luyện voi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mahout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mahout

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.