Bản dịch của từ Maidenliness trong tiếng Việt
Maidenliness

Maidenliness (Noun)
Her maidenliness impressed everyone at the social gathering last Saturday.
Sự thanh khiết của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại buổi tiệc xã hội hôm thứ Bảy.
The maidenliness of his sister was not appreciated by her peers.
Sự thanh khiết của em gái anh ấy không được các bạn cùng trang lứa đánh giá cao.
Is maidenliness important in today's social events for young women?
Sự thanh khiết có quan trọng trong các sự kiện xã hội ngày nay cho phụ nữ trẻ không?
Họ từ
Từ "maidenliness" được định nghĩa là trạng thái hoặc tính chất của việc chưa kết hôn, thường gắn liền với sự trong trắng và thuần khiết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn học cổ điển và có ít ứng dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, "maiden" trong cụm từ có thể được hiểu theo nghĩa rộng hơn về sự ngây thơ hoặc chưa trải nghiệm trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "maidenliness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "maiden" (cô gái, trinh nữ) cùng hậu tố "-liness" (biểu thị trạng thái hoặc đặc điểm). "Maiden" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "mægden", xuất phát từ tiếng Đức cổ "māgd", mang ý nghĩa về sự trong trắng và chưa kết hôn. Sự kết hợp này phản ánh tính cách và phẩm hạnh của người phụ nữ trẻ, liên quan đến sự thuần khiết và lòng tự trọng, như được thể hiện trong nghĩa hiện tại.
Từ "maidenliness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, incluyendo Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận về tính cách và phẩm hạnh của phụ nữ trong lịch sử. Từ này có thể liên quan đến các tình huống nói về sự trong trắng, thuần khiết và các chuẩn mực văn hóa xung quanh nữ giới, đặc biệt trong văn chương cổ điển hoặc các vấn đề xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp