Bản dịch của từ Mailing trong tiếng Việt
Mailing

Mailing(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thư.
Present participle and gerund of mail.
Dạng động từ của Mailing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mailed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mailed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mails |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mailing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mailing" chỉ đến hành động gửi thư hoặc tài liệu qua bưu điện hoặc qua các hình thức truyền thông điện tử. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ việc gửi thông tin cho một nhóm người, chẳng hạn như gửi thư quảng cáo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "mail" chủ yếu được dùng để chỉ bưu phẩm, trong khi đó tiếng Anh Mỹ còn sử dụng từ "post" tương tự với "mail". Phát âm và ngữ điệu cũng có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "mailing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mail", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālus", nghĩa là "gửi thư". Ban đầu, từ này chỉ việc gửi thư dạng vật lý. Trong thế kỷ 19, với sự phát triển của hệ thống bưu điện, từ "mail" được mở rộng để bao gồm cả hình thức truyền tải thông điệp qua đường bưu điện. Ngày nay, "mailing" không chỉ ám chỉ việc gửi thư truyền thống mà còn cả việc phát tán thông tin qua email, thể hiện sự chuyển tiếp từ phương thức gửi thư dạng vật lý sang ảo.
Từ "mailing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và tiếp thị, nhất là trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng ít hơn trong phần Nói và Viết. Trên thực tế, "mailing" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc gửi thư điện tử hoặc tài liệu qua bưu điện, thường thấy trong các chiến dịch tiếp thị và thông báo. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và quản lý thông tin.
Họ từ
Từ "mailing" chỉ đến hành động gửi thư hoặc tài liệu qua bưu điện hoặc qua các hình thức truyền thông điện tử. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ việc gửi thông tin cho một nhóm người, chẳng hạn như gửi thư quảng cáo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "mail" chủ yếu được dùng để chỉ bưu phẩm, trong khi đó tiếng Anh Mỹ còn sử dụng từ "post" tương tự với "mail". Phát âm và ngữ điệu cũng có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "mailing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mail", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālus", nghĩa là "gửi thư". Ban đầu, từ này chỉ việc gửi thư dạng vật lý. Trong thế kỷ 19, với sự phát triển của hệ thống bưu điện, từ "mail" được mở rộng để bao gồm cả hình thức truyền tải thông điệp qua đường bưu điện. Ngày nay, "mailing" không chỉ ám chỉ việc gửi thư truyền thống mà còn cả việc phát tán thông tin qua email, thể hiện sự chuyển tiếp từ phương thức gửi thư dạng vật lý sang ảo.
Từ "mailing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và tiếp thị, nhất là trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng ít hơn trong phần Nói và Viết. Trên thực tế, "mailing" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc gửi thư điện tử hoặc tài liệu qua bưu điện, thường thấy trong các chiến dịch tiếp thị và thông báo. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và quản lý thông tin.
