Bản dịch của từ Mailing trong tiếng Việt
Mailing

Mailing (Noun)
Mailing letters to friends is a fun social activity for everyone.
Gửi thư cho bạn bè là một hoạt động xã hội thú vị cho mọi người.
Mailing invitations for the party did not happen this year.
Việc gửi thiệp mời cho bữa tiệc không xảy ra năm nay.
Is mailing cards still popular among young people today?
Gửi thiệp có còn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Mailing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thư.
Present participle and gerund of mail.
I enjoy mailing letters to my friends every week.
Tôi thích gửi thư cho bạn bè mỗi tuần.
She is not mailing invitations for her birthday party this year.
Cô ấy không gửi thiệp mời cho bữa tiệc sinh nhật năm nay.
Are you mailing the postcards from your trip to Vietnam?
Bạn có đang gửi bưu thiếp từ chuyến đi đến Việt Nam không?
Dạng động từ của Mailing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mailing |
Họ từ
Từ "mailing" chỉ đến hành động gửi thư hoặc tài liệu qua bưu điện hoặc qua các hình thức truyền thông điện tử. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ việc gửi thông tin cho một nhóm người, chẳng hạn như gửi thư quảng cáo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "mail" chủ yếu được dùng để chỉ bưu phẩm, trong khi đó tiếng Anh Mỹ còn sử dụng từ "post" tương tự với "mail". Phát âm và ngữ điệu cũng có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "mailing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "mail", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mālus", nghĩa là "gửi thư". Ban đầu, từ này chỉ việc gửi thư dạng vật lý. Trong thế kỷ 19, với sự phát triển của hệ thống bưu điện, từ "mail" được mở rộng để bao gồm cả hình thức truyền tải thông điệp qua đường bưu điện. Ngày nay, "mailing" không chỉ ám chỉ việc gửi thư truyền thống mà còn cả việc phát tán thông tin qua email, thể hiện sự chuyển tiếp từ phương thức gửi thư dạng vật lý sang ảo.
Từ "mailing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và tiếp thị, nhất là trong phần Nghe và Đọc của IELTS, nhưng ít hơn trong phần Nói và Viết. Trên thực tế, "mailing" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc gửi thư điện tử hoặc tài liệu qua bưu điện, thường thấy trong các chiến dịch tiếp thị và thông báo. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


