Bản dịch của từ Main office trong tiếng Việt

Main office

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Main office (Noun)

meɪn ˈɑfɪs
meɪn ˈɑfɪs
01

Trụ sở chính hoặc văn phòng chính của một tổ chức.

The main or principal office of an organization.

Ví dụ

The main office of UNICEF is located in New York City.

Văn phòng chính của UNICEF nằm ở thành phố New York.

The main office does not handle local community events.

Văn phòng chính không xử lý các sự kiện cộng đồng địa phương.

Is the main office responsible for all social programs?

Văn phòng chính có chịu trách nhiệm cho tất cả các chương trình xã hội không?

Main office (Phrase)

meɪn ˈɑfɪs
meɪn ˈɑfɪs
01

Tòa nhà hoặc địa điểm chính nơi một công ty hoặc tổ chức tiến hành các hoạt động kinh doanh của mình.

The main building or location where a company or organization conducts its business activities.

Ví dụ

The main office of Google is located in Mountain View, California.

Văn phòng chính của Google nằm ở Mountain View, California.

The main office does not support remote work policies for employees.

Văn phòng chính không hỗ trợ chính sách làm việc từ xa cho nhân viên.

Is the main office of Facebook in Menlo Park, California?

Văn phòng chính của Facebook có phải ở Menlo Park, California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/main office/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Main office

Không có idiom phù hợp