Bản dịch của từ Mainer trong tiếng Việt

Mainer

Noun [U/C]

Mainer (Noun)

mˈeinɚ
mˈeinəɹ
01

(tiếng lóng của mỹ) một cây kim để sử dụng ma túy (bất hợp pháp).

(us slang) a needle for (illicit) drug administration.

Ví dụ

The police found a mainer in the suspect's pocket.

Cảnh sát đã tìm thấy một mainer trong túi của nghi phạm.

The mainer was used as evidence in the drug trafficking case.

Mainer đã được sử dụng làm bằng chứng trong vụ buôn bán ma túy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainer

Không có idiom phù hợp