Bản dịch của từ Mainstreeting trong tiếng Việt

Mainstreeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mainstreeting (Noun)

mˈeɪnstɹˌitˌin
mˈeɪnstɹˌitˌin
01

Vận động chính trị trên các đường phố chính để giành được sự ủng hộ trong bầu cử.

Political campaigning in main streets to win electoral support.

Ví dụ

Mainstreeting is essential for local candidates like Sarah Johnson.

Chạy chiến dịch chính trị trên đường phố rất quan trọng cho ứng viên như Sarah Johnson.

They are not mainstreeting in our neighborhood this election.

Họ không chạy chiến dịch chính trị trên phố ở khu vực của chúng tôi trong cuộc bầu cử này.

Is mainstreeting effective for gaining voter support in cities?

Chạy chiến dịch chính trị trên phố có hiệu quả trong việc thu hút sự ủng hộ của cử tri ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mainstreeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mainstreeting

Không có idiom phù hợp