Bản dịch của từ Maintain contact trong tiếng Việt
Maintain contact

Maintain contact (Verb)
I maintain contact with my friends through social media every day.
Tôi giữ liên lạc với bạn bè qua mạng xã hội mỗi ngày.
She does not maintain contact with her high school classmates anymore.
Cô ấy không giữ liên lạc với bạn học cấp ba nữa.
Do you maintain contact with your relatives living abroad?
Bạn có giữ liên lạc với người thân sống ở nước ngoài không?
Cụm từ "maintain contact" có nghĩa là duy trì mối liên hệ hoặc giao tiếp với một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc và xã hội, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, có thể thấy các biểu thức thay thế như "keep in touch" được sử dụng phổ biến hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa, nhưng cách diễn đạt và thói quen sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.