Bản dịch của từ Maintenance person trong tiếng Việt
Maintenance person

Maintenance person (Noun)
The maintenance person fixed the broken elevator in our apartment building.
Người bảo trì đã sửa thang máy hỏng trong tòa nhà chung cư của chúng tôi.
The maintenance person does not work on weekends or holidays.
Người bảo trì không làm việc vào cuối tuần hoặc ngày lễ.
Does the maintenance person handle plumbing issues in the community center?
Người bảo trì có xử lý các vấn đề ống nước ở trung tâm cộng đồng không?
Người bảo trì, hay còn gọi là nhân viên bảo trì, là cá nhân có nhiệm vụ duy trì, sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị, hệ thống và cơ sở vật chất nhằm đảm bảo hoạt động suôn sẻ và an toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp và dịch vụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "maintenance person" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "maintenance technician" để chỉ sự chuyên môn hơn trong công việc này.
Từ "maintenance" xuất phát từ tiếng Latinh "manutenere", có nghĩa là "giữ gìn" hoặc "duy trì". Phần đuôi "-tenere" ám chỉ việc nắm giữ hoặc giữ vững. Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "maintenir", trước khi trở thành "maintenance" trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc bảo trì và sửa chữa, thể hiện trách nhiệm của một người trong việc đảm bảo hoạt động liên tục của thiết bị hoặc cơ sở vật chất.
Từ "maintenance person" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về ngành nghề và dịch vụ. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến văn bản mô tả các cơ sở hạ tầng hoặc dịch vụ duy trì. Từ ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc kỹ thuật, bảo trì thiết bị, và trong các cuộc hội thoại bàn về nhu cầu bảo trì cơ sở vật chất trong các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp