Bản dịch của từ Mair trong tiếng Việt

Mair

Adjective Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mair (Adjective)

mɛr
mɛr
01

(tyneside, scotland) thêm.

Tyneside scotland more.

Ví dụ

Mair people are attending language classes to improve their English skills.

Người ta đang tham gia lớp học ngôn ngữ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

She is not interested in mair social events happening in town.

Cô ấy không quan tâm đến các sự kiện xã hội khác diễn ra ở thị trấn.

Are there mair opportunities for community involvement in this neighborhood?

Liệu có cơ hội nhiều hơn cho việc tham gia cộng đồng ở khu phố này không?

Mair (Adverb)

mɛr
mɛr
01

(tyneside, scotland) thêm.

Tyneside scotland more.

Ví dụ

She speaks mair fluently than her sister.

Cô ấy nói mair trôi chảy hơn chị gái cô ấy.

He doesn't use mair formal language in his IELTS essays.

Anh ấy không sử dụng mair ngôn ngữ trang trọng trong bài luận IELTS của mình.

Do you need mair practice for the IELTS speaking test?

Bạn cần thêm luyện tập mair cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Mair (Noun)

mɛr
mɛr
01

(scotland, lịch sử) nhiều cựu quan chức hoàng gia ở vương quốc scotland.

Scotland historical various former royal officials in the kingdom of scotland.

Ví dụ

Mair was a trusted royal official in Scotland during the 16th century.

Mair là một quan chức hoàng gia đáng tin cậy ở Scotland vào thế kỷ 16.

There were no mair royal officials left after the rebellion.

Không còn quan chức hoàng gia nào nữa sau cuộc nổi dậy.

Was Mair responsible for overseeing the royal ceremonies in Edinburgh?

Mair có phải là người chịu trách nhiệm giám sát các nghi lễ hoàng gia ở Edinburgh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mair

Không có idiom phù hợp