Bản dịch của từ Mair trong tiếng Việt
Mair

Mair (Adjective)
Mair people are attending language classes to improve their English skills.
Người ta đang tham gia lớp học ngôn ngữ để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.
She is not interested in mair social events happening in town.
Cô ấy không quan tâm đến các sự kiện xã hội khác diễn ra ở thị trấn.
Are there mair opportunities for community involvement in this neighborhood?
Liệu có cơ hội nhiều hơn cho việc tham gia cộng đồng ở khu phố này không?
Mair (Adverb)
She speaks mair fluently than her sister.
Cô ấy nói mair trôi chảy hơn chị gái cô ấy.
He doesn't use mair formal language in his IELTS essays.
Anh ấy không sử dụng mair ngôn ngữ trang trọng trong bài luận IELTS của mình.
Do you need mair practice for the IELTS speaking test?
Bạn cần thêm luyện tập mair cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Mair (Noun)
Mair was a trusted royal official in Scotland during the 16th century.
Mair là một quan chức hoàng gia đáng tin cậy ở Scotland vào thế kỷ 16.
There were no mair royal officials left after the rebellion.
Không còn quan chức hoàng gia nào nữa sau cuộc nổi dậy.
Was Mair responsible for overseeing the royal ceremonies in Edinburgh?
Mair có phải là người chịu trách nhiệm giám sát các nghi lễ hoàng gia ở Edinburgh không?
Từ "mair" là một dạng biến thể của từ "more" trong phương ngữ Scotland, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc sự bổ sung về số lượng hoặc chất lượng. Trong tiếng Anh tiêu chuẩn, "mair" thường được dùng trong một số ngữ cảnh văn học hoặc âm nhạc, thể hiện phong cách truyền thống. Sự khác biệt giữa "mair" và "more" chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và nguồn gốc văn hóa, trong khi "more" là từ phổ quát hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "mair" có nguồn gốc từ tiếng Celtic, cụ thể là từ "maire" trong tiếng Gaelic, có nghĩa là "tăng lên" hay "nhiều hơn". Nguồn gốc Latin của nó có thể liên quan đến từ "majorem", dạng so sánh hơn của từ "magnus", có nghĩa là "lớn". Sự phát triển nghĩa của "mair" thường biểu thị sự gia tăng về số lượng hoặc mức độ trong các ngữ cảnh khác nhau, gắn liền với sự nhấn mạnh về tầm quan trọng hoặc sự nổi bật.
Từ "mair" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được xem như một phiên bản cổ hoặc phương ngữ của từ "more", thường gặp trong các bài thơ hoặc tác phẩm văn học cổ điển. Trong các bối cảnh hiện đại, từ này hiếm khi được sử dụng, trừ khi trong các tác phẩm nghệ thuật nhằm thể hiện sự cổ kính hoặc để tạo ra âm điệu thơ ca.