Bản dịch của từ Majoritarian trong tiếng Việt
Majoritarian

Majoritarian (Adjective)
Majoritarian decisions are made based on the preferences of the majority.
Quyết định theo đa số được đưa ra dựa trên sở thích của đa số.
Some people do not agree with majoritarian rule in certain social systems.
Một số người không đồng ý với quy tắc theo đa số trong một số hệ thống xã hội.
Is majoritarian voting the best way to make decisions in society?
Việc bỏ phiếu theo đa số có phải là cách tốt nhất để đưa ra quyết định trong xã hội không?
Majoritarian (Noun)
Một người ủng hộ chính phủ với đa số.
A person who supports government by a majority.
Majoritarians believe in decision-making based on majority opinions.
Người ủng hộ chính phủ theo đa số tin vào việc ra quyết định dựa trên ý kiến của đa số.
Not all social issues can be resolved through majoritarian approaches.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết thông qua phương pháp theo đa số.
Do majoritarians influence government policies in your country?
Liệu những người ủng hộ chính phủ theo đa số có ảnh hưởng đến chính sách chính phủ ở quốc gia của bạn không?
Từ "majoritarian" được định nghĩa là liên quan đến hoặc thể hiện tư tưởng của đa số, thường trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quyết định hoặc quy trình mà đa số đám đông chiếm ưu thế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, việc áp dụng khái niệm này có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và hệ thống chính trị của mỗi nước.
Từ "majoritarian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "majoritas", có nghĩa là "đa số". Tiền tố "major" xuất phát từ "maior", nghĩa là "lớn hơn". Trong bối cảnh chính trị và xã hội, "majoritarian" được sử dụng để chỉ các quyết định, chính sách hoặc nguyên tắc được thực hiện dựa trên sự đồng thuận của đa số. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong tư duy về quyền lực và đại diện trong hệ thống dân chủ, nhấn mạnh vai trò của đa số trong việc hình thành các quyết định chính trị.
Từ "majoritarian" xuất hiện tương đối hiếm trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong Đọc và Viết, khi thảo luận về các chủ đề chính trị hoặc xã hội. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu chính trị, luật pháp, và xã hội học, để mô tả các hệ thống quyết định hoặc chính sách được hình thành dựa trên sự đồng thuận của đa số. Sự sử dụng thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc bầu cử, quyền lực của các nhóm đa số và ảnh hưởng của chúng đến quyết định tập thể.