Bản dịch của từ Majoritarian trong tiếng Việt

Majoritarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Majoritarian (Adjective)

mædʒɚɪtˈɛɹin
mædʒɚɪtˈɛɹin
01

Được quản lý bởi hoặc tin vào quyết định của đa số.

Governed by or believing in decision by a majority.

Ví dụ

Majoritarian decisions are made based on the preferences of the majority.

Quyết định theo đa số được đưa ra dựa trên sở thích của đa số.

Some people do not agree with majoritarian rule in certain social systems.

Một số người không đồng ý với quy tắc theo đa số trong một số hệ thống xã hội.

Is majoritarian voting the best way to make decisions in society?

Việc bỏ phiếu theo đa số có phải là cách tốt nhất để đưa ra quyết định trong xã hội không?

Majoritarian (Noun)

mædʒɚɪtˈɛɹin
mædʒɚɪtˈɛɹin
01

Một người ủng hộ chính phủ với đa số.

A person who supports government by a majority.

Ví dụ

Majoritarians believe in decision-making based on majority opinions.

Người ủng hộ chính phủ theo đa số tin vào việc ra quyết định dựa trên ý kiến của đa số.

Not all social issues can be resolved through majoritarian approaches.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội có thể được giải quyết thông qua phương pháp theo đa số.

Do majoritarians influence government policies in your country?

Liệu những người ủng hộ chính phủ theo đa số có ảnh hưởng đến chính sách chính phủ ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/majoritarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Majoritarian

Không có idiom phù hợp