Bản dịch của từ Make a big thing of trong tiếng Việt

Make a big thing of

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a big thing of (Verb)

mˈeɪk ə bˈɪɡ θˈɪŋ ˈʌv
mˈeɪk ə bˈɪɡ θˈɪŋ ˈʌv
01

Để coi một cái gì đó như là rất quan trọng hoặc có ý nghĩa.

To treat something as if it is very important or significant.

Ví dụ

Many people make a big thing of social media trends.

Nhiều người coi trọng các xu hướng truyền thông xã hội.

They do not make a big thing of minor social issues.

Họ không coi trọng các vấn đề xã hội nhỏ nhặt.

Do you make a big thing of social gatherings?

Bạn có coi trọng các buổi gặp mặt xã hội không?

02

Để dành nhiều sự chú ý hoặc xem xét quá mức cho một cái gì đó.

To give excessive attention or consideration to something.

Ví dụ

Many media outlets make a big thing of celebrity relationships.

Nhiều phương tiện truyền thông làm to chuyện về các mối quan hệ của người nổi tiếng.

They don't make a big thing of minor social events.

Họ không làm to chuyện về những sự kiện xã hội nhỏ.

Why do some people make a big thing of social media likes?

Tại sao một số người lại làm to chuyện về lượt thích trên mạng xã hội?

03

Để làm cho một cái gì đó trông có vẻ quan trọng hơn nó thực sự.

To make something appear more important than it is.

Ví dụ

Many people make a big thing of social media likes.

Nhiều người làm to chuyện về lượt thích trên mạng xã hội.

She doesn't make a big thing of her volunteer work.

Cô ấy không làm to chuyện về công việc tình nguyện của mình.

Why do some individuals make a big thing of social status?

Tại sao một số cá nhân lại làm to chuyện về địa vị xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a big thing of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a big thing of

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.