Bản dịch của từ Make a big thing of trong tiếng Việt
Make a big thing of

Make a big thing of (Verb)
Để coi một cái gì đó như là rất quan trọng hoặc có ý nghĩa.
To treat something as if it is very important or significant.
Many people make a big thing of social media trends.
Nhiều người coi trọng các xu hướng truyền thông xã hội.
They do not make a big thing of minor social issues.
Họ không coi trọng các vấn đề xã hội nhỏ nhặt.
Do you make a big thing of social gatherings?
Bạn có coi trọng các buổi gặp mặt xã hội không?
Để dành nhiều sự chú ý hoặc xem xét quá mức cho một cái gì đó.
To give excessive attention or consideration to something.
Many media outlets make a big thing of celebrity relationships.
Nhiều phương tiện truyền thông làm to chuyện về các mối quan hệ của người nổi tiếng.
They don't make a big thing of minor social events.
Họ không làm to chuyện về những sự kiện xã hội nhỏ.
Why do some people make a big thing of social media likes?
Tại sao một số người lại làm to chuyện về lượt thích trên mạng xã hội?
Many people make a big thing of social media likes.
Nhiều người làm to chuyện về lượt thích trên mạng xã hội.
She doesn't make a big thing of her volunteer work.
Cô ấy không làm to chuyện về công việc tình nguyện của mình.
Why do some individuals make a big thing of social status?
Tại sao một số cá nhân lại làm to chuyện về địa vị xã hội?
Cụm từ "make a big thing of" có nghĩa là phóng đại hoặc xem trọng điều gì đó một cách thái quá. Câu thành ngữ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động xử lý một việc nhỏ hoặc không quan trọng như thể đó là một sự kiện lớn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cấu trúc và hàm ý của cụm từ này tương tự nhau; tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, nó có thể được dùng nhiều hơn trong giao tiếp thân mật, trong khi ở Anh, tính trang trọng có xu hướng cao hơn trong văn viết.