Bản dịch của từ Make a choice trong tiếng Việt
Make a choice

Make a choice (Verb)
Many people make a choice about their careers each year.
Nhiều người đưa ra lựa chọn về sự nghiệp mỗi năm.
Few students do not make a choice for their future.
Ít sinh viên không đưa ra lựa chọn cho tương lai của họ.
Do you make a choice based on social influences?
Bạn có đưa ra lựa chọn dựa trên ảnh hưởng xã hội không?
Many people make a choice about their friends carefully.
Nhiều người chọn bạn bè một cách cẩn thận.
She does not make a choice without considering the consequences.
Cô ấy không đưa ra lựa chọn mà không xem xét hậu quả.
Do you make a choice based on social media influence?
Bạn có đưa ra lựa chọn dựa trên ảnh hưởng của mạng xã hội không?
Từ "make a choice" có nghĩa là đưa ra quyết định hoặc lựa chọn giữa nhiều tùy chọn khác nhau. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình suy nghĩ và đánh giá các khả năng trước khi quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được nghe thấy thường xuyên trong các ngữ cảnh đời thường và trang trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "make a choice" nhưng có thể có sự biến thể về ngữ điệu hoặc cách dùng. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

