Bản dịch của từ Make a clicking sound trong tiếng Việt
Make a clicking sound

Make a clicking sound (Verb)
People often make a clicking sound when they agree with someone.
Mọi người thường phát ra âm thanh lách cách khi đồng ý với ai đó.
They do not make a clicking sound during serious discussions.
Họ không phát ra âm thanh lách cách trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Do you make a clicking sound when you nod your head?
Bạn có phát ra âm thanh lách cách khi gật đầu không?
The teacher made a clicking sound to get the students' attention.
Giáo viên đã tạo ra âm thanh lách cách để thu hút sự chú ý của học sinh.
She didn't make a clicking sound during the group discussion.
Cô ấy không tạo ra âm thanh lách cách trong buổi thảo luận nhóm.
Did you hear him make a clicking sound while speaking?
Bạn có nghe thấy anh ấy tạo ra âm thanh lách cách khi nói không?
Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó một cách đột ngột.
To understand or realize something suddenly.
I finally made a clicking sound about social media's impact on youth.
Cuối cùng tôi đã hiểu về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.
They didn't make a clicking sound regarding community issues last year.
Họ đã không hiểu về các vấn đề cộng đồng năm ngoái.
Did you make a clicking sound about the importance of social connections?
Bạn đã hiểu về tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội chưa?
Cụm từ "make a clicking sound" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh giống như tiếng "nhấp" hoặc tiếng "kêu" phát ra từ một vật thể, thường là do chuyển động hoặc sự tác động của một bộ phận cơ khí. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "click" có thể được dùng để chỉ hành động nhấp chuột trên máy tính trong tiếng Anh Mỹ mà không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh.