Bản dịch của từ Make a clicking sound trong tiếng Việt

Make a clicking sound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a clicking sound (Verb)

mˈeɪk ə klˈɪkɨŋ sˈaʊnd
mˈeɪk ə klˈɪkɨŋ sˈaʊnd
01

Tạo ra một âm thanh sắc nét, ngắn giống như tiếng kêu.

To produce a sharp, short sound like a click.

Ví dụ

People often make a clicking sound when they agree with someone.

Mọi người thường phát ra âm thanh lách cách khi đồng ý với ai đó.

They do not make a clicking sound during serious discussions.

Họ không phát ra âm thanh lách cách trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Do you make a clicking sound when you nod your head?

Bạn có phát ra âm thanh lách cách khi gật đầu không?

02

Khiến cho cái gì đó di chuyển hoặc nối liền với một tiếng kêu.

To cause something to move or engage with a click.

Ví dụ

The teacher made a clicking sound to get the students' attention.

Giáo viên đã tạo ra âm thanh lách cách để thu hút sự chú ý của học sinh.

She didn't make a clicking sound during the group discussion.

Cô ấy không tạo ra âm thanh lách cách trong buổi thảo luận nhóm.

Did you hear him make a clicking sound while speaking?

Bạn có nghe thấy anh ấy tạo ra âm thanh lách cách khi nói không?

03

Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó một cách đột ngột.

To understand or realize something suddenly.

Ví dụ

I finally made a clicking sound about social media's impact on youth.

Cuối cùng tôi đã hiểu về tác động của mạng xã hội đến thanh niên.

They didn't make a clicking sound regarding community issues last year.

Họ đã không hiểu về các vấn đề cộng đồng năm ngoái.

Did you make a clicking sound about the importance of social connections?

Bạn đã hiểu về tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a clicking sound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a clicking sound

Không có idiom phù hợp