Bản dịch của từ Make a clicking sound trong tiếng Việt

Make a clicking sound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a clicking sound(Verb)

mˈeɪk ə klˈɪkɨŋ sˈaʊnd
mˈeɪk ə klˈɪkɨŋ sˈaʊnd
01

Tạo ra một âm thanh sắc nét, ngắn giống như tiếng kêu.

To produce a sharp, short sound like a click.

Ví dụ
02

Khiến cho cái gì đó di chuyển hoặc nối liền với một tiếng kêu.

To cause something to move or engage with a click.

Ví dụ
03

Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó một cách đột ngột.

To understand or realize something suddenly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh