Bản dịch của từ Make a comeback trong tiếng Việt

Make a comeback

Idiom

Make a comeback (Idiom)

01

Trở lại với sự nổi tiếng hoặc vị trí thành công sau một thời gian vắng bóng hoặc thất bại.

To return to popularity or to a successful position after a period of absence or failure.

Ví dụ

Her music made a comeback after releasing a new album.

Âm nhạc của cô ấy trở nên phổ biến sau khi phát hành một album mới.

The movie did not make a comeback despite heavy promotion.

Bộ phim không trở nên phổ biến mặc dù được quảng cáo nhiều.

Did the band make a comeback with their latest single?

Ban nhạc có trở nên phổ biến với bản nhạc mới nhất của họ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a comeback

Không có idiom phù hợp