Bản dịch của từ Make a comeback trong tiếng Việt
Make a comeback
Make a comeback (Idiom)
Trở lại với sự nổi tiếng hoặc vị trí thành công sau một thời gian vắng bóng hoặc thất bại.
To return to popularity or to a successful position after a period of absence or failure.
Her music made a comeback after releasing a new album.
Âm nhạc của cô ấy trở nên phổ biến sau khi phát hành một album mới.
The movie did not make a comeback despite heavy promotion.
Bộ phim không trở nên phổ biến mặc dù được quảng cáo nhiều.
Did the band make a comeback with their latest single?
Ban nhạc có trở nên phổ biến với bản nhạc mới nhất của họ không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp