Bản dịch của từ Make a deal trong tiếng Việt
Make a deal

Make a deal (Phrase)
Đồng ý về điều gì đó, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc đàm phán.
To agree on something usually in a business or negotiation setting.
They made a deal to collaborate on the project.
Họ đã thỏa thuận hợp tác vào dự án.
The two companies made a deal to share resources.
Hai công ty đã thỏa thuận chia sẻ tài nguyên.
After negotiations, they finally made a deal on the terms.
Sau cuộc đàm phán, họ cuối cùng đã thỏa thuận về các điều khoản.
Cụm từ "make a deal" mang nghĩa là thỏa thuận hoặc đạt được sự đồng ý về một vấn đề nào đó, thường liên quan đến thương mại hoặc hợp đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng cũng như sắc thái cảm xúc. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "make a deal" có thể được dùng trong các thương vụ chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể mang tính chất không chính thức hơn.
Cụm từ "make a deal" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "deal", có nghĩa là "phân phát" hay "thỏa thuận". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "delen", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, việc "deal" thường liên quan đến việc phân chia tài sản hoặc thỏa thuận giữa các bên. Ngày nay, "make a deal" chỉ việc đạt được sự đồng thuận trong giao dịch hay hợp tác, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa ban đầu trong bối cảnh thương mại và xã hội hiện đại.
Cụm từ "make a deal" thường được sử dụng với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và thương mại. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này cũng xuất hiện phổ biến khi thảo luận về thỏa thuận và hợp tác. Ngoài IELTS, "make a deal" thường được sử dụng trong các tình huống thương thảo, đàm phán và ký kết hợp đồng trong mọi lĩnh vực kinh doanh và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp