Bản dịch của từ Make a deal trong tiếng Việt

Make a deal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a deal (Phrase)

mˈeɪk ə dˈil
mˈeɪk ə dˈil
01

Đồng ý về điều gì đó, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc đàm phán.

To agree on something usually in a business or negotiation setting.

Ví dụ

They made a deal to collaborate on the project.

Họ đã thỏa thuận hợp tác vào dự án.

The two companies made a deal to share resources.

Hai công ty đã thỏa thuận chia sẻ tài nguyên.

After negotiations, they finally made a deal on the terms.

Sau cuộc đàm phán, họ cuối cùng đã thỏa thuận về các điều khoản.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a deal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a deal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.