Bản dịch của từ Make a mess of trong tiếng Việt
Make a mess of

Make a mess of (Verb)
She made a mess of her IELTS writing test by forgetting key points.
Cô ấy làm hỏng bài thi viết IELTS bằng cách quên điểm chính.
He never makes a mess of his IELTS speaking practice sessions.
Anh ấy không bao giờ làm hỏng các buổi luyện tập nói IELTS của mình.
Did you make a mess of the IELTS writing task 1?
Bạn đã làm hỏng bài tập viết IELTS task 1 chưa?
She made a mess of her presentation by forgetting key points.
Cô ấy làm hỏng bài thuyết trình của mình bằng cách quên điểm chính.
He never makes a mess of his speeches, always well-prepared.
Anh ấy không bao giờ làm hỏng bài phát biểu của mình, luôn chuẩn bị kỹ lưỡng.
Cụm từ "make a mess of" trong tiếng Anh mang nghĩa là gây ra sự lộn xộn hoặc làm hỏng một việc gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự thất bại trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ trang trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong của từng khu vực.
Cụm từ "make a mess of" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "mess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsio", nghĩa là "làm bừa bãi". Thuật ngữ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh cảm giác hỗn độn hoặc rối rắm trong một tình huống nào đó. Ngày nay, "make a mess of" chỉ hành động gây ra sự lộn xộn, cả về vật chất lẫn tinh thần, cho thấy sự kết nối giữa việc tạo ra sự hỗn độn và thiếu tổ chức.
Cụm từ "make a mess of" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm rối tung một tình huống hoặc công việc, ví dụ như trong việc nấu ăn hay thực hiện dự án. Sự sử dụng của cụm từ này phản ánh cảm giác không hài lòng về kết quả hoặc sự hỗn loạn trong quá trình thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp