Bản dịch của từ Make a u-turn trong tiếng Việt
Make a u-turn

Make a u-turn (Phrase)
Để thay đổi hướng đột ngột, đặc biệt là trong khi lái xe.
To change direction sharply especially while driving.
I had to make a u-turn because I missed the exit.
Tôi phải quay đầu vì tôi đã bỏ lỡ lối ra.
She was told not to make a u-turn on the busy street.
Cô ấy đã được bảo không được quay đầu trên đường đông đúc.
Did you make a u-turn to avoid the traffic jam?
Bạn đã quay đầu để tránh kẹt xe chưa?
Cụm từ "make a u-turn" trong tiếng Anh chỉ hành động quay đầu xe theo hình dạng chữ U để đi theo hướng ngược lại. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao thông và điều hướng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này duy trì cùng một nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Cụm từ cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, biểu thị việc thay đổi quyết định hoặc quan điểm một cách đáng kể.
Cụm từ "make a u-turn" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "u-turn" được hình thành từ hậu tố "turn" (quay) và tính từ "U" mang hình dạng tương tự chữ cái U. Trong ngữ cảnh lái xe, cụm từ này chỉ hành động quay đầu xe 180 độ để trở lại hướng đi ban đầu. Khái niệm này liên quan đến hành động thay đổi phương hướng nhanh chóng, phản ánh sự linh hoạt và khả năng điều chỉnh trong các tình huống khác nhau.
Cụm từ "make a u-turn" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất vừa phải khi liên quan đến các tình huống giao thông hoặc chuyển hướng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này được sử dụng ít hơn, nhưng có thể áp dụng trong bối cảnh bàn luận về quyết định hoặc thay đổi hướng đi trong cuộc sống. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ hành động quay đầu trong giao thông hoặc sự chuyển biến trong kế hoạch và triết lý cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp