Bản dịch của từ Make a u-turn trong tiếng Việt

Make a u-turn

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make a u-turn (Phrase)

mˈeɪk ə jˈutɝˌn
mˈeɪk ə jˈutɝˌn
01

Để thay đổi hướng đột ngột, đặc biệt là trong khi lái xe.

To change direction sharply especially while driving.

Ví dụ

I had to make a u-turn because I missed the exit.

Tôi phải quay đầu vì tôi đã bỏ lỡ lối ra.

She was told not to make a u-turn on the busy street.

Cô ấy đã được bảo không được quay đầu trên đường đông đúc.

Did you make a u-turn to avoid the traffic jam?

Bạn đã quay đầu để tránh kẹt xe chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make a u-turn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make a u-turn

Không có idiom phù hợp