Bản dịch của từ Make adjustment trong tiếng Việt

Make adjustment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make adjustment (Verb)

mˈeɪk ədʒˈʌstmənt
mˈeɪk ədʒˈʌstmənt
01

Để thay đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó cho kết quả tốt hơn

To alter or modify something for a better result

Ví dụ

Communities can make adjustments to improve local safety and security.

Các cộng đồng có thể điều chỉnh để cải thiện an toàn và bảo mật địa phương.

Many people do not make adjustments to their social habits.

Nhiều người không điều chỉnh thói quen xã hội của họ.

Can we make adjustments to our community programs for better engagement?

Chúng ta có thể điều chỉnh các chương trình cộng đồng để thu hút tốt hơn không?

02

Để trở nên quen thuộc với một tình huống mới

To become accustomed to a new situation

Ví dụ

Many people make adjustments after moving to a new city.

Nhiều người điều chỉnh sau khi chuyển đến một thành phố mới.

She does not make adjustments easily in social settings.

Cô ấy không dễ dàng điều chỉnh trong các tình huống xã hội.

How do you make adjustments when meeting new friends?

Bạn điều chỉnh như thế nào khi gặp gỡ bạn mới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make adjustment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognize their own weaknesses and find ways to to their pedagogical skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] The first one is that since this kind of news can keep people informed about any changes in the job market in their country, they would be able to timely corresponding to their skills and knowledge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Make adjustment

Không có idiom phù hợp