Bản dịch của từ Make concessions trong tiếng Việt
Make concessions

Make concessions (Phrase)
Chấp nhận hoặc cho phép một cái gì đó, thường là miễn cưỡng.
To accept or allow something often unwillingly.
She refused to make concessions during the negotiation.
Cô ấy từ chối làm nhượng bộ trong cuộc đàm phán.
He always makes concessions to keep the peace in the community.
Anh ấy luôn làm nhượng bộ để duy trì hòa bình trong cộng đồng.
Did they make concessions to reach a compromise on the issue?
Họ đã làm nhượng bộ để đạt được sự thỏa hiệp về vấn đề đó chưa?
Cụm từ "make concessions" được sử dụng để chỉ hành động nhượng bộ hoặc thỏa hiệp trong một cuộc thương lượng hoặc tranh luận. Người ta thường sử dụng cụm từ này trong các bối cảnh chính trị, kinh doanh hoặc pháp lý, nơi mà các bên liên quan cần đạt được sự đồng thuận. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào văn hóa và truyền thống cụ thể của từng khu vực.
Cụm từ "make concessions" xuất phát từ động từ tiếng Latin "concedere", có nghĩa là nhượng bộ hoặc cho phép. Trong giai đoạn Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động nhường nhịn trong các cuộc đàm phán hay tranh luận. Ngày nay, "make concessions" thường được áp dụng trong các bối cảnh thương lượng, chỉ việc các bên tham gia sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận, thể hiện tính linh hoạt và khả năng hợp tác trong giao tiếp.
Cụm từ "make concessions" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu thỏa hiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thương lượng hoặc tranh luận. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể thấy ở kỹ năng Nghe và Đọc, đặc biệt trong các bài luận đề cập đến chính trị, kinh tế, hoặc quản trị. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó không cao so với các từ vựng thông dụng khác. Cụm từ này thường dùng để mô tả hành động nhượng bộ trong các cuộc đàm phán hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
