Bản dịch của từ Make do with trong tiếng Việt
Make do with

Make do with (Phrase)
Many families make do with limited resources in tough economic times.
Nhiều gia đình phải xoay sở với nguồn lực hạn chế trong thời kỳ khó khăn.
They do not make do with poor living conditions in the city.
Họ không chấp nhận sống trong điều kiện kém ở thành phố.
Can we make do with just one car for the family?
Chúng ta có thể xoay sở với chỉ một chiếc xe cho gia đình không?
Cụm từ "make do with" có nghĩa là chấp nhận sử dụng điều gì đó không hoàn hảo hoặc không đủ tốt, nhưng vẫn cố gắng xoay sở trong hoàn cảnh hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người phải tận dụng những gì có sẵn thay vì yêu cầu hoặc mong đợi nhiều hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "make do with" xuất phát từ động từ "do" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "dōn", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Thể hiện sự thích ứng với những gì hiện có, cụm từ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện đại, "make do with" truyền đạt ý nghĩa về việc sử dụng nguồn lực hạn chế một cách khéo léo và hiệu quả, phản ánh tính kiên trì và khả năng ứng biến trong cuộc sống hàng ngày.
Cụm từ "make do with" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp và văn viết, thể hiện sự chấp nhận hoặc thích ứng với những gì có sẵn thay vì những gì lý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Nghe và Nói, đặc biệt khi thí sinh thảo luận về giải pháp cho vấn đề hoặc chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ thường được sử dụng khi mô tả sự linh hoạt và khả năng thích nghi trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như trong lĩnh vực tài chính hoặc quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

