Bản dịch của từ Make friends trong tiếng Việt
Make friends

Make friends (Verb)
Hình thành một mối quan hệ thân thiện với ai đó.
To form a friendly relationship with someone.
I always try to make friends with my classmates in school.
Tôi luôn cố gắng kết bạn với bạn cùng lớp của mình.
She avoids making friends with people who are not trustworthy.
Cô ấy tránh kết bạn với những người không đáng tin cậy.
Do you think it's important to make friends in a new city?
Bạn có nghĩ rằng việc kết bạn ở một thành phố mới quan trọng không?
Make friends (Phrase)
Để thiết lập tình bạn hoặc kết nối với những người khác.
To establish friendships or connections with others.
Making friends is important for social development.
Kết bạn quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Not making friends can lead to feelings of loneliness.
Không kết bạn có thể gây cảm giác cô đơn.
Do you think making friends at work is beneficial?
Bạn nghĩ kết bạn ở nơi làm việc có ích không?
Cụm từ "make friends" có nghĩa là kết bạn, xây dựng các mối quan hệ xã hội giữa những người có sự đồng điệu về sở thích, quan điểm hoặc giá trị sống. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, âm sắc và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu vùng miền, nhưng nhìn chung, nội dung và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Cụm từ "make friends" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "make" xuất phát từ động từ "macian" có nghĩa là "tạo ra". Từ "friends" lại bắt nguồn từ từ "freond" trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là người bạn hoặc người thân thuộc. Qua thời gian, cụm từ này phản ánh hành động tạo lập mối quan hệ xã hội, thể hiện sự liên kết, sự gần gũi giữa các cá nhân. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên định hướng giao tiếp và kết nối giữa con người.
Cụm từ "make friends" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về các mối quan hệ xã hội và sự giao lưu. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, bao gồm việc kết bạn tại trường học, nơi làm việc hoặc trong các hoạt động giải trí. Việc "make friends" thể hiện sự quan trọng của giao tiếp và kết nối giữa con người trong đời sống hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



