Bản dịch của từ Make good trong tiếng Việt
Make good

Make good (Verb)
She worked hard to make good in her new job.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thành công trong công việc mới của mình.
The charity event aimed to make good for the less fortunate.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu thành công cho những người ít may mắn.
He hopes to make good on his promise to volunteer regularly.
Anh ấy hy vọng thực hiện lời hứa tình nguyện thường xuyên.
Make good (Phrase)
Volunteers make good by helping the homeless community.
Tình nguyện viên cải thiện bằng cách giúp cộng đồng vô gia cư.
Donations make good for those affected by the natural disaster.
Sự quyên góp cải thiện cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Kind acts make good in fostering a sense of community.
Những hành động tử tế cải thiện trong việc phát triển tinh thần cộng đồng.
Cụm từ "make good" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc bồi thường, thực hiện một nghĩa vụ, hoặc hoàn thành một cam kết nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được chia thành nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, như "bù đắp" hoặc "đền bù". Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy không có sự khác biệt lớn về cách viết, nhưng trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "oo" nhiều hơn người Mỹ. Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng cụm từ này là chìa khóa để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Cụm từ "make good" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm". Từ "good" xuất phát từ tiếng Old English "gōd", liên quan đến tính tốt, giá trị tích cực. Sự kết hợp này đươc sử dụng để chỉ hành động cải thiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ một cách hiệu quả. Ngày nay, "make good" thường ám chỉ việc thực hiện cam kết hoặc bồi thường cho trách nhiệm.
Cụm từ "make good" trong các phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không xuất hiện thường xuyên và chủ yếu mang nghĩa là lựa chọn hành động tích cực để sửa chữa lỗi lầm hoặc khôi phục tình trạng. Trong các ngữ cảnh khác, "make good" được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về trách nhiệm, lời hứa hay việc khôi phục một mối quan hệ. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực giao tiếp hàng ngày, luật pháp hoặc trong văn bản thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


