Bản dịch của từ Make head or tail of trong tiếng Việt

Make head or tail of

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make head or tail of (Idiom)

01

Để hiểu điều gì đó.

To understand something.

Ví dụ

I can't make head or tail of the new social media app.

Tôi không thể hiểu rõ ứng dụng mạng xã hội mới.

She easily makes head or tail of complex social issues.

Cô ấy dễ dàng hiểu rõ vấn đề xã hội phức tạp.

Can you make head or tail of the latest social trends?

Bạn có thể hiểu rõ xu hướng xã hội mới nhất không?

I can't make head or tail of the instructions for the IELTS test.

Tôi không thể hiểu rõ hướng dẫn cho bài kiểm tra IELTS.

She easily made head or tail of the complex essay question.

Cô ấy dễ dàng hiểu rõ câu hỏi bài luận phức tạp.

02

Để hiểu một tình huống.

To comprehend a situation.

Ví dụ

I can't make head or tail of the new social media platform.

Tôi không thể hiểu rõ về nền tảng truyền thông xã hội mới.

She easily makes head or tail of complex social issues.

Cô ấy dễ dàng hiểu rõ vấn đề xã hội phức tạp.

Can you make head or tail of the current social trends?

Bạn có thể hiểu rõ về xu hướng xã hội hiện tại không?

Can you make head or tail of the new social media platform?

Bạn có thể hiểu được nền tảng truyền thông xã hội mới không?

I couldn't make head or tail of her cryptic social media post.

Tôi không thể hiểu được bài đăng trên mạng xã hội khó hiểu của cô ấy.

03

Để hiểu được điều gì đó có ý nghĩa.

To make sense of something.

Ví dụ

I can't make head or tail of his argument.

Tôi không thể hiểu rõ lập luận của anh ấy.

She easily made head or tail of the complex data.

Cô ấy dễ dàng hiểu rõ dữ liệu phức tạp.

Did you manage to make head or tail of the confusing instructions?

Bạn có thể hiểu rõ các hướng dẫn rắc rối không?

I can't make head or tail of her handwriting.

Tôi không thể hiểu rõ được chữ viết tay của cô ấy.

He always makes head or tail of complex social issues.

Anh ấy luôn hiểu rõ vấn đề xã hội phức tạp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make head or tail of cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make head or tail of

Không có idiom phù hợp