Bản dịch của từ Make off with trong tiếng Việt
Make off with

Make off with (Phrase)
The thief tried to make off with the valuable painting.
Tên trộm đã cố gắng lấy mất bức tranh quý giá.
She saw someone trying to make off with her purse.
Cô ấy thấy có người cố gắng lấy mất ví của mình.
The criminal managed to make off with the jewelry from the store.
Tên tội phạm đã lấy mất đồ trang sức từ cửa hàng.
Cụm từ "make off with" có nghĩa là đánh cắp hoặc lén lút rời đi với thứ gì đó, thường là tài sản hoặc vật có giá trị. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động phạm pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và trọng âm. Trong văn viết, biến thể này không có hình thức khác nhau đáng kể, nhưng ngữ điệu trong giao tiếp có thể tạo ra sự khác biệt trong cảm nhận ý nghĩa.
Cụm từ "make off with" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "thực hiện" hay "tạo ra", kết hợp với giới từ "off" chỉ trạng từ. Từ "make off" đã được sử dụng để chỉ hành động rời đi một cách nhanh chóng hoặc đột ngột. Ngữ nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc ăn cắp hoặc chiếm đoạt một thứ gì đó một cách bí mật, phản ánh tinh thần của sự lén lút và trốn tránh trách nhiệm.
Cụm từ "make off with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao liên quan đến các chủ đề về tội phạm hoặc gian lận. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động lấy cắp một vật gì đó một cách vội vàng, thể hiện sự lén lút hoặc trốn thoát. Từ ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực và thường gắn liền với các tình huống liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
