Bản dịch của từ Make-proposal trong tiếng Việt

Make-proposal

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make-proposal (Phrase)

məkˈɛpɚpˌoʊsəp
məkˈɛpɚpˌoʊsəp
01

Đề nghị một cái gì đó chính thức để thảo luận hoặc quyết định.

To suggest something formally for discussion or decision.

Ví dụ

The council will make a proposal for new community parks next month.

Hội đồng sẽ đưa ra một đề xuất cho các công viên cộng đồng mới vào tháng tới.

They did not make a proposal for improving public transportation this year.

Họ đã không đưa ra đề xuất nào để cải thiện giao thông công cộng năm nay.

Will the mayor make a proposal for affordable housing soon?

Thị trưởng có đưa ra đề xuất về nhà ở giá rẻ sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make-proposal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make-proposal

Không có idiom phù hợp