Bản dịch của từ Make public trong tiếng Việt

Make public

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make public (Phrase)

meɪk pˈʌblɪk
meɪk pˈʌblɪk
01

Để tiết lộ một cái gì đó cho công chúng hoặc làm cho nó có sẵn cho mọi người xem.

To reveal something to the public or make it available for everyone to see.

Ví dụ

The company decided to make public their new sustainability initiatives.

Công ty quyết định công bố các sáng kiến bền vững mới của họ.

The celebrity couple made public their engagement on social media.

Cặp đôi nổi tiếng công bố việc đính hôn của họ trên mạng xã hội.

The government plans to make public the results of the survey.

Chính phủ dự định công bố kết quả của cuộc khảo sát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make public/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make public

Không có idiom phù hợp