Bản dịch của từ Make straight trong tiếng Việt

Make straight

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make straight (Verb)

mˈækstɹˌeɪt
mˈækstɹˌeɪt
01

Làm thẳng thứ gì đó bị cong, xoắn hoặc không ở đúng vị trí.

To straighten something that is bent twisted or not in the correct position.

Ví dụ

The community center will make straight the park's walking paths.

Trung tâm cộng đồng sẽ làm thẳng những con đường đi bộ trong công viên.

They did not make straight the bent sign in the neighborhood.

Họ đã không làm thẳng biển báo bị cong trong khu phố.

Will the volunteers make straight the twisted playground equipment?

Liệu các tình nguyện viên có làm thẳng thiết bị vui chơi bị cong không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/make straight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make straight

Không có idiom phù hợp