Bản dịch của từ Make straight trong tiếng Việt
Make straight

Make straight (Verb)
Làm thẳng thứ gì đó bị cong, xoắn hoặc không ở đúng vị trí.
To straighten something that is bent twisted or not in the correct position.
The community center will make straight the park's walking paths.
Trung tâm cộng đồng sẽ làm thẳng những con đường đi bộ trong công viên.
They did not make straight the bent sign in the neighborhood.
Họ đã không làm thẳng biển báo bị cong trong khu phố.
Will the volunteers make straight the twisted playground equipment?
Liệu các tình nguyện viên có làm thẳng thiết bị vui chơi bị cong không?
Cụm từ "make straight" có nghĩa là làm cho một cái gì đó thẳng hoặc chỉnh sửa một tình huống, ý kiến, hoặc sự hiểu biết. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh và phong cách diễn đạt. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, "make straight" có thể nhấn mạnh việc chỉnh sửa thông tin không chính xác, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều thuật ngữ tương tự hơn.
Cụm từ "make straight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "make" xuất phát từ động từ "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện", và "straight" từ "directus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "trực tiếp". Qua thời gian, cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ sửa chữa, làm rõ ràng tình huống, đến việc đạt được sự trật tự. Hiện tại, "make straight" thường được hiểu là quá trình điều chỉnh hoặc cải thiện một sự việc cho đúng đắn hoặc phù hợp.
Cụm từ "make straight" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường thấy trong bài thi Nghe và Viết với nghĩa chỉ hành động điều chỉnh hoặc làm cho cái gì đó thẳng lại, cụ thể như trong bối cảnh giải quyết vấn đề. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như sửa chữa đồ vật hoặc cải thiện một tình huống. Cụm từ này có thể mang nghĩa khôi phục trật tự hoặc sự rõ ràng trong văn viết và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp