Bản dịch của từ Make to do trong tiếng Việt
Make to do

Make to do (Idiom)
The community project made John volunteer for the local charity event.
Dự án cộng đồng đã khiến John tình nguyện cho sự kiện từ thiện địa phương.
The new policy did not make people feel more connected socially.
Chính sách mới không khiến mọi người cảm thấy gắn kết hơn về mặt xã hội.
Did the recent workshop make you engage with your neighbors more?
Buổi hội thảo gần đây có khiến bạn gắn bó hơn với hàng xóm không?
Teachers make students to do community service projects each semester.
Giáo viên yêu cầu học sinh thực hiện dự án phục vụ cộng đồng mỗi học kỳ.
They do not make volunteers to work without proper training.
Họ không yêu cầu tình nguyện viên làm việc mà không có đào tạo phù hợp.
Do they make participants to engage in social discussions during events?
Họ có yêu cầu người tham gia tham gia thảo luận xã hội trong các sự kiện không?
Teachers make students to do group projects for better collaboration.
Giáo viên khiến học sinh thực hiện các dự án nhóm để hợp tác tốt hơn.
Parents do not make their children to do chores every day.
Bố mẹ không bắt con cái làm việc nhà mỗi ngày.
Do social movements make people to do community service?
Các phong trào xã hội có khiến mọi người tham gia dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "make to do" thường được hiểu là hành động thực hiện một nhiệm vụ cắt giảm hoặc hoàn thành công việc nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày để chỉ việc sắp xếp hoặc giải quyết công việc cần thiết. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong trường hợp này về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do phong cách nói.
Cụm từ "make to do" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Kết hợp với danh từ "to do", từ này chỉ hành động thực hiện các nhiệm vụ hoặc công việc cần thiết. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách tổ chức công việc và quản lý thời gian trong xã hội hiện đại, nơi mà việc thực hiện các công việc thường xuyên trở thành một yêu cầu thiết yếu trong đời sống hàng ngày.
"Cụm từ 'make to do' xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người học thường phải xác định các cụm từ diễn đạt hành động. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả nhiệm vụ hoặc kế hoạch. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày khi lập kế hoạch hoặc sắp xếp công việc, thể hiện việc biến ý tưởng thành hành động cụ thể".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

