Bản dịch của từ Make up to someone trong tiếng Việt
Make up to someone

Make up to someone (Verb)
I will make up to Sarah after our argument last week.
Tôi sẽ làm hòa với Sarah sau cuộc cãi vã tuần trước.
He did not make up to his friend after the misunderstanding.
Anh ấy đã không làm hòa với bạn mình sau sự hiểu lầm.
Will you make up to John for missing his birthday party?
Bạn sẽ làm hòa với John vì đã bỏ lỡ bữa tiệc sinh nhật không?
Cụm từ "make up to someone" trong tiếng Anh mang nghĩa là thể hiện sự quan tâm, tạo điều kiện hoặc bù đắp cho ai đó, thường sau khi có sự bất đồng hoặc mâu thuẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu thức này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật và không chính thức, nhằm hòa giải hay lấy lòng người khác.
Cụm từ "make up to someone" có nguồn gốc từ động từ "make" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Saxon cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "hình thành". Phần "up" bổ sung ý nghĩa về sự hoàn thiện hoặc đạt được một trạng thái mong muốn. Cụm từ này thể hiện hành động cố gắng làm hài lòng ai đó, thường để bù đắp cho một sai lầm, phản ánh sự chuyển đổi trong cảm xúc và mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "make up to someone" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật chính thức. Trong IELTS Listening và Speaking, cụm này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, liên quan đến việc bày tỏ sự xin lỗi hoặc cố gắng hòa giải sau một mâu thuẫn. Trong IELTS Writing và Reading, cụm từ này ít có khả năng được sử dụng do tính chất không trang trọng của nó. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi một người muốn làm điều gì đó tốt đẹp cho người khác nhằm bù đắp cho lỗi lầm của mình hoặc cải thiện mối quan hệ.